Bản dịch của từ Drum up trong tiếng Việt

Drum up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drum up (Verb)

dɹˈʌm ˈʌp
dɹˈʌm ˈʌp
01

Để cố gắng tăng sự quan tâm đến một cái gì đó.

To try to increase interest in something.

Ví dụ

The charity organization tried to drum up support for the community center.

Tổ chức từ thiện đã cố gắng kêu gọi ủng hộ cho trung tâm cộng đồng.

The school club is drumming up excitement for the upcoming talent show.

Câu lạc bộ trường đang tạo sự hứng thú cho buổi biểu diễn tài năng sắp tới.

Volunteers are working hard to drum up awareness about environmental issues.

Các tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ để tăng cường nhận thức về vấn đề môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drum up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drum up

Không có idiom phù hợp