Bản dịch của từ Drumming out trong tiếng Việt
Drumming out

Drumming out (Verb)
The company is drumming out employees for unethical behavior.
Công ty đang đuổi việc nhân viên vì hành vi phi đạo đức.
They are not drumming out anyone without a proper investigation.
Họ không đuổi việc ai mà không có cuộc điều tra thích hợp.
Are they drumming out workers for minor mistakes?
Họ có đang đuổi việc công nhân vì những sai lầm nhỏ không?
Drumming out (Idiom)
The committee is drumming out members who violate community rules.
Ủy ban đang buộc các thành viên vi phạm quy tắc cộng đồng ra ngoài.
They are not drumming out anyone for minor mistakes.
Họ không buộc ai ra ngoài vì những sai lầm nhỏ.
Are they drumming out volunteers for not attending meetings?
Họ có buộc các tình nguyện viên ra ngoài vì không tham dự cuộc họp không?
"Drumming out" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động loại bỏ hoặc sa thải một người ra khỏi tổ chức, thường áp dụng trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức có tính kỷ luật cao. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "drumming out" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ ai đó khỏi một cộng đồng hoặc nhóm vì lý do kỷ luật hoặc hành vi không phù hợp.
Cụm từ "drumming out" có nguồn gốc từ hình thức động từ "drum", xuất phát từ tiếng Latinh "drummus", chỉ âm thanh do trống phát ra. Ban đầu, việc "drumming out" liên quan đến việc sử dụng tiếng trống để đuổi hoặc thông báo về một ai đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ việc loại trừ hoặc sa thải một cá nhân khỏi một nhóm hoặc tổ chức, thể hiện sự từ chối hoặc không chào đón.
Cụm từ "drumming out" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của nó thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể hơn là ngôn ngữ phổ thông. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khái niệm loại bỏ ai đó khỏi một tổ chức. Ngoài ra, "drumming out" còn có thể chỉ khả năng tinh chỉnh kỹ năng thông qua hoạt động lặp đi lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp