Bản dịch của từ Drumming out trong tiếng Việt

Drumming out

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drumming out (Verb)

dɹˈʌmɨŋ ˈaʊt
dɹˈʌmɨŋ ˈaʊt
01

Sa thải ai đó một cách ô nhục.

Dismiss someone in disgrace.

Ví dụ

The company is drumming out employees for unethical behavior.

Công ty đang đuổi việc nhân viên vì hành vi phi đạo đức.

They are not drumming out anyone without a proper investigation.

Họ không đuổi việc ai mà không có cuộc điều tra thích hợp.

Are they drumming out workers for minor mistakes?

Họ có đang đuổi việc công nhân vì những sai lầm nhỏ không?

Drumming out (Idiom)

ˈdrə.mɪŋˌaʊt
ˈdrə.mɪŋˌaʊt
01

Buộc ai đó rời đi.

Force someone to leave.

Ví dụ

The committee is drumming out members who violate community rules.

Ủy ban đang buộc các thành viên vi phạm quy tắc cộng đồng ra ngoài.

They are not drumming out anyone for minor mistakes.

Họ không buộc ai ra ngoài vì những sai lầm nhỏ.

Are they drumming out volunteers for not attending meetings?

Họ có buộc các tình nguyện viên ra ngoài vì không tham dự cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drumming out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drumming out

Không có idiom phù hợp