Bản dịch của từ Dry battery trong tiếng Việt
Dry battery

Dry battery (Noun)
Một loại pin không chứa chất điện phân lỏng.
A type of battery that does not contain liquid electrolyte.
Dry batteries are commonly used in remote areas for powering devices.
Pin khô thường được sử dụng ở các khu vực hẻo lánh để cung cấp năng lượng cho các thiết bị.
She doesn't recommend using dry batteries for high-energy-consuming gadgets.
Cô ấy không khuyến nghị sử dụng pin khô cho các thiết bị tiêu tốn năng lượng cao.
Are dry batteries more cost-effective than rechargeable batteries in rural areas?
Pin khô có hiệu quả về chi phí hơn so với pin sạc ở các khu vực nông thôn không?
Pin khô, hay còn gọi là pin điện khô, là một loại pin mà trong đó chất điện phân ở trạng thái rắn hoặc gel, không lỏng như trong pin ướt. Pin khô thường được sử dụng trong các thiết bị điện dân dụng như điều khiển từ xa, đèn pin, và đồ chơi. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "dry battery" được sử dụng thống nhất, nhưng có thể có sự khác biệt về loại pin khô phổ biến, như pin AA hay pin 9V, tùy vào nhu cầu và chuẩn công nghiệp.
Thuật ngữ "dry battery" (pin khô) xuất phát từ tiếng Latinh "siccus", có nghĩa là khô ráo. Cấu trúc pin khô được phát triển vào những năm 1880, với mục đích cung cấp điện năng mà không cần đến chất lỏng như trong pin ướt. Sự dàng bày này đã cho phép tiết kiệm không gian và tăng tính di động, kết nối trực tiếp với chức năng của pin khô ngày nay, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử cầm tay.
"Dry battery" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các thiết bị điện tử hoặc khoa học kỹ thuật, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thiết bị tiêu dùng. Ngoài ra, "dry battery" cũng thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng, liên quan đến ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp