Bản dịch của từ Dry battery trong tiếng Việt

Dry battery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry battery (Noun)

dɹaɪ bˈætəɹi
dɹaɪ bˈætəɹi
01

Một loại pin không chứa chất điện phân lỏng.

A type of battery that does not contain liquid electrolyte.

Ví dụ

Dry batteries are commonly used in remote areas for powering devices.

Pin khô thường được sử dụng ở các khu vực hẻo lánh để cung cấp năng lượng cho các thiết bị.

She doesn't recommend using dry batteries for high-energy-consuming gadgets.

Cô ấy không khuyến nghị sử dụng pin khô cho các thiết bị tiêu tốn năng lượng cao.

Are dry batteries more cost-effective than rechargeable batteries in rural areas?

Pin khô có hiệu quả về chi phí hơn so với pin sạc ở các khu vực nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry battery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry battery

Không có idiom phù hợp