Bản dịch của từ Electrolyte trong tiếng Việt

Electrolyte

Noun [U/C]

Electrolyte (Noun)

ɪlˈɛktɹəlaɪt
ɪlˈɛktɹəlaɪt
01

Các thành phần bị ion hóa hoặc ion hóa của tế bào sống, máu hoặc các chất hữu cơ khác.

The ionized or ionizable constituents of a living cell blood or other organic matter

Ví dụ

Electrolytes help maintain balance in our bodies during social activities.

Chất điện giải giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể khi giao tiếp xã hội.

Electrolytes are not the main focus in social gatherings or events.

Chất điện giải không phải là trọng tâm chính trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are electrolytes important for athletes during social sports events?

Chất điện giải có quan trọng đối với vận động viên trong các sự kiện thể thao xã hội không?

02

Một chất lỏng hoặc gel có chứa các ion và có thể bị phân hủy bằng điện phân, ví dụ: hiện diện trong pin.

A liquid or gel which contains ions and can be decomposed by electrolysis eg that present in a battery

Ví dụ

Electrolyte solutions are essential for athletes during intense competitions.

Dung dịch điện giải rất cần thiết cho vận động viên trong các cuộc thi.

Electrolyte drinks do not replace a balanced diet for social events.

Nước uống điện giải không thay thế chế độ ăn cân bằng trong các sự kiện xã hội.

What electrolyte is best for hydration at social gatherings?

Điện giải nào là tốt nhất để cung cấp nước trong các buổi tụ họp xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrolyte

Không có idiom phù hợp