Bản dịch của từ Gel trong tiếng Việt

Gel

Noun [U/C] Verb

Gel (Noun)

dʒˈɛl
dʒˈɛl
01

Một cô gái hoặc phụ nữ trẻ thuộc tầng lớp thượng lưu hoặc có giáo dục tốt.

An upper-class or well-bred girl or young woman.

Ví dụ

The gels at the party were all from prestigious families.

Những cô gái ở bữa tiệc đều đến từ các gia đình danh giá.

She was known in the social circle as a gel of elegance.

Cô được biết đến trong giới xã hội là một cô gái tinh tế.

The gels gathered for the charity event were all philanthropists.

Những cô gái tập trung cho sự kiện từ thiện đều là những nhà từ thiện.

02

Tấm hoặc hình trụ bán cứng bằng polyme hữu cơ được sử dụng làm môi trường để tách các đại phân tử.

A semi-rigid slab or cylinder of an organic polymer used as a medium for the separation of macromolecules.

Ví dụ

The gel was used in the DNA electrophoresis experiment.

Gel được sử dụng trong thí nghiệm di truyền học DNA.

She applied the gel on her hair to style it.

Cô ấy thoa gel lên tóc để tạo kiểu.

The skincare gel contained natural ingredients for hydration.

Gel dưỡng da chứa thành phần tự nhiên giữ ẩm.

03

Một chất đặc, trong, hơi dính, đặc biệt được dùng trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm.

A a thick, clear, slightly sticky substance, especially one used in cosmetic or medicinal products.

Ví dụ

She applied gel to her hair before the party.

Cô ấy thoa gel lên tóc trước buổi tiệc.

The gel is popular for styling and holding hair in place.

Gel thường được sử dụng để tạo kiểu và giữ tóc.

The gel container was labeled with detailed usage instructions.

Chai gel có dán nhãn hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Dạng danh từ của Gel (Noun)

SingularPlural

Gel

Gels

Gel (Verb)

dʒˈɛl
dʒˈɛl
01

(của chất lỏng hoặc chất bán lỏng) đông đặc hoặc trở nên rắn hơn.

(of a liquid or semi-liquid substance) set or become more solid.

Ví dụ

The friendship between Anna and Sarah began to gel quickly.

Mối quan hệ giữa Anna và Sarah bắt đầu ổn định nhanh chóng.

The team's strategy finally gelled after many discussions.

Chiến lược của đội cuối cùng đã ổn định sau nhiều cuộc thảo luận.

The community event gelled everyone together in a meaningful way.

Sự kiện cộng đồng đã kết nối mọi người một cách ý nghĩa.

02

Bôi gel lên (tóc)

Apply gel to (the hair)

Ví dụ

She gels her hair before going to the party.

Cô ấy xoa gel vào tóc trước khi đi tiệc.

He gels his hair to impress his crush at the social event.

Anh ấy xoa gel vào tóc để gây ấn tượng với người mình thích tại sự kiện xã hội.

They gel their hair for the social gathering with friends.

Họ xoa gel vào tóc để chuẩn bị cho buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

03

(của một dự án hoặc ý tưởng) có hình thức xác định hoặc bắt đầu hoạt động tốt.

(of a project or idea) take a definite form or begin to work well.

Ví dụ

The charity event gelled together the community for a common cause.

Sự kiện từ thiện đã kết nối cộng đồng với một mục tiêu chung.

After initial disagreements, the team finally gelled and performed effectively.

Sau những bất đồng ban đầu, đội đã cuối cùng hòa quyện và hoạt động hiệu quả.

The new social initiative is starting to gel, attracting more participants.

Sáng kiến xã hội mới đang bắt đầu hình thành, thu hút thêm người tham gia.

Dạng động từ của Gel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gel

Không có idiom phù hợp