Bản dịch của từ Gel trong tiếng Việt
Gel

Gel(Noun)
Dạng danh từ của Gel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gel | Gels |
Gel(Verb)
Dạng động từ của Gel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Gel" là một trạng thái vật lý giữa rắn và lỏng, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Gel có thể được tạo ra từ các polymer hòa tan trong nước hoặc dung môi khác, dẫn đến sự hình thành cấu trúc mạng lưới. Trong tiếng Anh, "gel" được viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể như trong công thức nấu ăn hoặc điều chế thuốc.
Từ "gel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm lạnh". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại của chất lỏng khi chuyển biến thành một khối rắn mềm hoặc nhũ tương. Hiện nay, "gel" thường được sử dụng để miêu tả các chế phẩm thạch, được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, phản ánh tính chất chuyển đổi và khả năng giữ nước của nó.
Từ "gel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh thường gặp từ này trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong phần Reading, "gel" thường được liên kết với các báo cáo nghiên cứu và mô tả quá trình hóa học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc chế biến và bảo quản sản phẩm.
Họ từ
"Gel" là một trạng thái vật lý giữa rắn và lỏng, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Gel có thể được tạo ra từ các polymer hòa tan trong nước hoặc dung môi khác, dẫn đến sự hình thành cấu trúc mạng lưới. Trong tiếng Anh, "gel" được viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể như trong công thức nấu ăn hoặc điều chế thuốc.
Từ "gel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm lạnh". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại của chất lỏng khi chuyển biến thành một khối rắn mềm hoặc nhũ tương. Hiện nay, "gel" thường được sử dụng để miêu tả các chế phẩm thạch, được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, phản ánh tính chất chuyển đổi và khả năng giữ nước của nó.
Từ "gel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh thường gặp từ này trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong phần Reading, "gel" thường được liên kết với các báo cáo nghiên cứu và mô tả quá trình hóa học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc chế biến và bảo quản sản phẩm.
