Bản dịch của từ Gel trong tiếng Việt
Gel
Gel (Noun)
The gels at the party were all from prestigious families.
Những cô gái ở bữa tiệc đều đến từ các gia đình danh giá.
She was known in the social circle as a gel of elegance.
Cô được biết đến trong giới xã hội là một cô gái tinh tế.
The gels gathered for the charity event were all philanthropists.
Những cô gái tập trung cho sự kiện từ thiện đều là những nhà từ thiện.
The gel was used in the DNA electrophoresis experiment.
Gel được sử dụng trong thí nghiệm di truyền học DNA.
She applied the gel on her hair to style it.
Cô ấy thoa gel lên tóc để tạo kiểu.
The skincare gel contained natural ingredients for hydration.
Gel dưỡng da chứa thành phần tự nhiên giữ ẩm.
She applied gel to her hair before the party.
Cô ấy thoa gel lên tóc trước buổi tiệc.
The gel is popular for styling and holding hair in place.
Gel thường được sử dụng để tạo kiểu và giữ tóc.
The gel container was labeled with detailed usage instructions.
Chai gel có dán nhãn hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Dạng danh từ của Gel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gel | Gels |
Gel (Verb)
The friendship between Anna and Sarah began to gel quickly.
Mối quan hệ giữa Anna và Sarah bắt đầu ổn định nhanh chóng.
The team's strategy finally gelled after many discussions.
Chiến lược của đội cuối cùng đã ổn định sau nhiều cuộc thảo luận.
The community event gelled everyone together in a meaningful way.
Sự kiện cộng đồng đã kết nối mọi người một cách ý nghĩa.
She gels her hair before going to the party.
Cô ấy xoa gel vào tóc trước khi đi tiệc.
He gels his hair to impress his crush at the social event.
Anh ấy xoa gel vào tóc để gây ấn tượng với người mình thích tại sự kiện xã hội.
They gel their hair for the social gathering with friends.
Họ xoa gel vào tóc để chuẩn bị cho buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
The charity event gelled together the community for a common cause.
Sự kiện từ thiện đã kết nối cộng đồng với một mục tiêu chung.
After initial disagreements, the team finally gelled and performed effectively.
Sau những bất đồng ban đầu, đội đã cuối cùng hòa quyện và hoạt động hiệu quả.
The new social initiative is starting to gel, attracting more participants.
Sáng kiến xã hội mới đang bắt đầu hình thành, thu hút thêm người tham gia.
Dạng động từ của Gel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gelling |
Họ từ
"Gel" là một trạng thái vật lý giữa rắn và lỏng, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Gel có thể được tạo ra từ các polymer hòa tan trong nước hoặc dung môi khác, dẫn đến sự hình thành cấu trúc mạng lưới. Trong tiếng Anh, "gel" được viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể như trong công thức nấu ăn hoặc điều chế thuốc.
Từ "gel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm lạnh". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại của chất lỏng khi chuyển biến thành một khối rắn mềm hoặc nhũ tương. Hiện nay, "gel" thường được sử dụng để miêu tả các chế phẩm thạch, được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, phản ánh tính chất chuyển đổi và khả năng giữ nước của nó.
Từ "gel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh thường gặp từ này trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong phần Reading, "gel" thường được liên kết với các báo cáo nghiên cứu và mô tả quá trình hóa học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc chế biến và bảo quản sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp