Bản dịch của từ Dryline trong tiếng Việt
Dryline

Dryline (Verb)
(thông tục) lót (tường) bằng tấm thạch cao hoặc vật liệu tương tự.
Transitive to line a wall with plasterboard or similar.
They will dryline the community center next week for the event.
Họ sẽ lắp tấm thạch cao cho trung tâm cộng đồng vào tuần tới cho sự kiện.
We do not dryline the walls in the new library building.
Chúng tôi không lắp tấm thạch cao cho các bức tường trong tòa nhà thư viện mới.
Will they dryline the youth center before the summer camp starts?
Họ có lắp tấm thạch cao cho trung tâm thanh niên trước khi trại hè bắt đầu không?
"Dryline" là một thuật ngữ khí tượng, chỉ một ranh giới giữa không khí ẩm ướt và không khí khô, thường xuất hiện trong bối cảnh dự báo thời tiết. Dryline thường được xác định bởi sự thay đổi đột ngột trong độ ẩm, dẫn đến sự hình thành bão và thời tiết khắc nghiệt. Ở Mỹ, dryline thường thấy ở khu vực Trung Tây, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng do đặc điểm khí hậu khác nhau.
Từ "dryline" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được cấu thành từ hai thành tố: "dry" (khô) và "line" (đường). Từ "dry" xuất phát từ tiếng Old English "drȳge", có nghĩa là không có nước hoặc ẩm ướt, trong khi "line" bắt nguồn từ tiếng Latin "linea", nghĩa là dây hoặc đường thẳng. Trong khí tượng học, "dryline" chỉ một ranh giới giữa không khí ẩm và khô, nơi xảy ra các hiện tượng thời tiết đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của "dryline" phản ánh sự kết hợp của hai nguyên tố này, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xác định các điều kiện khí hậu và thời tiết.
Từ "dryline" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học khí tượng, liên quan đến sự phân tách giữa không khí ẩm và không khí khô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, nơi mô tả biến đổi thời tiết. Trong các tình huống hàng ngày, từ này xuất hiện trong các báo cáo khí hậu và phân tích thời tiết, thường liên quan đến tiên đoán bão hoặc mưa.