Bản dịch của từ Duckbill trong tiếng Việt

Duckbill

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duckbill (Adjective)

dˈʌkbɪl
dˈʌkbɪl
01

Có hình dạng như mỏ vịt.

Shaped like a ducks bill.

Ví dụ

The new park benches have a duckbill design for better comfort.

Những chiếc ghế công viên mới có thiết kế hình mỏ vịt để thoải mái hơn.

These shoes do not have a duckbill shape; they are flat.

Những đôi giày này không có hình mỏ vịt; chúng phẳng.

Do you prefer duckbill hats or regular caps for summer?

Bạn thích mũ hình mỏ vịt hay mũ thông thường cho mùa hè?

Duckbill (Noun)

dˈʌkbɪl
dˈʌkbɪl
01

Một con vật có hàm giống mỏ vịt, ví dụ: một con thú mỏ vịt hoặc một con khủng long mỏ vịt.

An animal with jaws resembling a ducks bill eg a platypus or a duckbilled dinosaur.

Ví dụ

The duckbill platypus is unique to Australia and very interesting.

Những con thú mỏ vịt rất đặc biệt ở Úc và rất thú vị.

The duckbill dinosaur was not found in modern social discussions.

Khủng long mỏ vịt không được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Is the duckbill platypus a common topic in social studies?

Thú mỏ vịt có phải là chủ đề phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duckbill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duckbill

Không có idiom phù hợp