Bản dịch của từ Duckbill trong tiếng Việt
Duckbill

Duckbill (Adjective)
Có hình dạng như mỏ vịt.
Shaped like a ducks bill.
The new park benches have a duckbill design for better comfort.
Những chiếc ghế công viên mới có thiết kế hình mỏ vịt để thoải mái hơn.
These shoes do not have a duckbill shape; they are flat.
Những đôi giày này không có hình mỏ vịt; chúng phẳng.
Do you prefer duckbill hats or regular caps for summer?
Bạn thích mũ hình mỏ vịt hay mũ thông thường cho mùa hè?
Duckbill (Noun)
Một con vật có hàm giống mỏ vịt, ví dụ: một con thú mỏ vịt hoặc một con khủng long mỏ vịt.
An animal with jaws resembling a ducks bill eg a platypus or a duckbilled dinosaur.
The duckbill platypus is unique to Australia and very interesting.
Những con thú mỏ vịt rất đặc biệt ở Úc và rất thú vị.
The duckbill dinosaur was not found in modern social discussions.
Khủng long mỏ vịt không được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is the duckbill platypus a common topic in social studies?
Thú mỏ vịt có phải là chủ đề phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?
Từ "duckbill" dùng để chỉ một loại hình dạng có đặc điểm giống như mỏ vịt, thường ám chỉ đến phần mỏ hoặc miệng có hình thù phẳng và rộng. Trong tiếng Anh, "duckbill" thường được sử dụng để mô tả một số loài động vật như động vật có vú Platypus (đười ươi) với mỏ giống vịt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực như sinh học hay văn hóa.
Từ "duckbill" có nguồn gốc từ hai từ ghép trong tiếng Anh: "duck" (vịt) và "bill" (mỏ). "Duck" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "duce", chỉ loài chim nước, và có liên quan đến tiếng Latin "anas", có nghĩa là vịt. "Bill" xuất phát từ tiếng Latin "bulla", chỉ vật thể hình tròn, sau này được hiểu là mỏ của động vật. Sự kết hợp này phản ánh hình dáng đặc trưng của loài động vật có mỏ giống như vịt, thể hiện rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện tại của từ dùng để chỉ các loài như hải ly có mỏ giống vịt.
Từ "duckbill" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh văn học và ngôn ngữ chuyên ngành, nó thường được sử dụng để chỉ một loại cá mập có hình dáng mỏ vịt, hoặc để mô tả một số loài động vật khác. "Duckbill" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu sinh học và thảo luận về đa dạng sinh học, cũng như có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hay hình dáng trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp