Bản dịch của từ Duelling trong tiếng Việt

Duelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duelling (Verb)

dˈulɨŋ
dˈulɨŋ
01

Tham gia vào một loạt trận chiến.

Engage in a series of battles.

Ví dụ

They are duelling over social media influence in 2023.

Họ đang đấu tranh về ảnh hưởng trên mạng xã hội vào năm 2023.

Many influencers are not duelling for followers anymore.

Nhiều người có ảnh hưởng không còn đấu tranh cho người theo dõi nữa.

Are they duelling for popularity on Instagram?

Họ có đang đấu tranh cho sự nổi tiếng trên Instagram không?

Duelling was a common practice among gentlemen in the past.

Duel là một phương pháp phổ biến giữa quý ông trong quá khứ.

Duelling is no longer considered acceptable behavior in modern society.

Duel không còn được xem là hành vi chấp nhận được trong xã hội hiện đại.

Dạng động từ của Duelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duelling

Duelling (Noun)

dˈulɨŋ
dˈulɨŋ
01

Một cuộc chiến chính thức, được sắp xếp trước giữa hai người.

A prearranged formal combat between two persons.

Ví dụ

The duelling tradition was popular among noble families in the 18th century.

Truyền thống đấu tay đôi rất phổ biến giữa các gia đình quý tộc thế kỷ 18.

Duelling is not accepted in modern society due to its violence.

Đấu tay đôi không được chấp nhận trong xã hội hiện đại vì tính bạo lực.

Is duelling still practiced in any countries today?

Có còn quốc gia nào thực hành đấu tay đôi ngày nay không?

Duelling was once a common way to settle disputes.

Duel là một cách phổ biến để giải quyết tranh chấp.

Duelling is now considered outdated and illegal in most countries.

Duel hiện được coi là lỗi thời và bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duelling

Không có idiom phù hợp