Bản dịch của từ Duelling trong tiếng Việt
Duelling

Duelling (Verb)
Tham gia vào một loạt trận chiến.
Engage in a series of battles.
They are duelling over social media influence in 2023.
Họ đang đấu tranh về ảnh hưởng trên mạng xã hội vào năm 2023.
Many influencers are not duelling for followers anymore.
Nhiều người có ảnh hưởng không còn đấu tranh cho người theo dõi nữa.
Are they duelling for popularity on Instagram?
Họ có đang đấu tranh cho sự nổi tiếng trên Instagram không?
Duelling was a common practice among gentlemen in the past.
Duel là một phương pháp phổ biến giữa quý ông trong quá khứ.
Duelling is no longer considered acceptable behavior in modern society.
Duel không còn được xem là hành vi chấp nhận được trong xã hội hiện đại.
Dạng động từ của Duelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duelling |
Duelling (Noun)
The duelling tradition was popular among noble families in the 18th century.
Truyền thống đấu tay đôi rất phổ biến giữa các gia đình quý tộc thế kỷ 18.
Duelling is not accepted in modern society due to its violence.
Đấu tay đôi không được chấp nhận trong xã hội hiện đại vì tính bạo lực.
Is duelling still practiced in any countries today?
Có còn quốc gia nào thực hành đấu tay đôi ngày nay không?
Duelling was once a common way to settle disputes.
Duel là một cách phổ biến để giải quyết tranh chấp.
Duelling is now considered outdated and illegal in most countries.
Duel hiện được coi là lỗi thời và bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
Họ từ
Dueling, hay "đấu súng" trong tiếng Việt, chỉ hành động mà hai cá nhân tham gia vào một cuộc chiến chính thức để giải quyết tranh chấp, thường bằng vũ khí như kiếm hoặc súng. Khái niệm này phổ biến chủ yếu ở châu Âu và Bắc Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Dueling trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh về các quy tắc nghiêm ngặt, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể liên quan đến các quy định pháp lý và xã hội khác. Mặc dù hiện nay hầu như không còn phổ biến, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa lịch sử mạnh mẽ.
Từ "duelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duellum", có nghĩa là "trận chiến" hoặc "cuộc tranh đấu". Thuật ngữ này trải qua quá trình chuyển thể sang tiếng Pháp thành "duel" trước khi được nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu, đấu tay đôi được xem như một phương tiện giải quyết mâu thuẫn giữa hai cá nhân, thường liên quan đến danh dự. Ngày nay, ý nghĩa của "duelling" vẫn duy trì yếu tố cạnh tranh, nhưng thường được xem như một khía cạnh lịch sử hơn là thực tiễn hiện tại.
Từ "duelling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc đàm thoại về văn hóa. Trong phần Nói, "duelling" thường được nhắc đến khi thảo luận về các hình thức tranh cãi hoặc xung đột, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Ở các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim hoặc trò chơi điện tử, thường nhằm diễn tả các cuộc đối đầu có tính chất nghiêm túc hoặc mang tính biểu trưng.