Bản dịch của từ Dukedom trong tiếng Việt

Dukedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dukedom (Noun)

ˈduk.dəm
ˈduk.dəm
01

Một vùng được cai trị bởi công tước hoặc nữ công tước; một công quốc.

A region ruled by a duke or duchess a duchy.

Ví dụ

The dukedom of Sussex is a popular topic in British history.

Vương quốc Sussex là một chủ đề phổ biến trong lịch sử Anh.

Not every country has a dukedom as part of its social structure.

Không phải mọi quốc gia đều có một vương quốc là một phần của cấu trúc xã hội của nó.

Is the dukedom of Cambridge larger than the dukedom of York?

Vương quốc Cambridge lớn hơn vương quốc York không?

02

Cấp bậc hoặc danh hiệu của một công tước.

The rank or title of a duke.

Ví dụ

The dukedom was passed down through generations in the royal family.

Chức vương được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình hoàng gia.

She didn't want the dukedom because it came with too many responsibilities.

Cô ấy không muốn chức vương vì nó đi kèm với quá nhiều trách nhiệm.

Did the dukedom include vast lands and a grand palace?

Chức vương có bao gồm đất đai rộng lớn và cung điện lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dukedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dukedom

Không có idiom phù hợp