Bản dịch của từ Dukedom trong tiếng Việt
Dukedom

Dukedom (Noun)
The dukedom of Sussex is a popular topic in British history.
Vương quốc Sussex là một chủ đề phổ biến trong lịch sử Anh.
Not every country has a dukedom as part of its social structure.
Không phải mọi quốc gia đều có một vương quốc là một phần của cấu trúc xã hội của nó.
Is the dukedom of Cambridge larger than the dukedom of York?
Vương quốc Cambridge lớn hơn vương quốc York không?
The dukedom was passed down through generations in the royal family.
Chức vương được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình hoàng gia.
She didn't want the dukedom because it came with too many responsibilities.
Cô ấy không muốn chức vương vì nó đi kèm với quá nhiều trách nhiệm.
Did the dukedom include vast lands and a grand palace?
Chức vương có bao gồm đất đai rộng lớn và cung điện lớn không?
Họ từ
"Dukedom" là một danh từ chỉ lãnh thổ hoặc địa vị của một công tước trong hệ thống quý tộc Anh. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các lãnh địa lớn mà một công tước quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "dukedom" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về viết tắt hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh, "dukedom" thường được nhấn mạnh hơn trong các bản văn lịch sử hoặc văn chương Anh.
Từ "dukedom" xuất phát từ tiếng Latin "dux", có nghĩa là "người lãnh đạo", kết hợp với hậu tố "-dom", biểu thị trạng thái hoặc lĩnh vực. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ lãnh thổ hoặc quyền lực của một công tước. Ở hiện tại, "dukedom" chỉ đến lãnh thổ nằm dưới sự quản lý của một công tước, thể hiện sự kết nối giữa quyền lực và vị thế xã hội trong hệ thống quý tộc.
Từ "dukedom" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên biệt và hạn chế của nó. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các danh hiệu quý tộc, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về cấu trúc xã hội, các triều đại, hoặc những vấn đề liên quan đến quyền lực và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp