Bản dịch của từ Duchy trong tiếng Việt
Duchy
Noun [U/C]

Duchy(Noun)
dˈʌtʃi
ˈdətʃi
Ví dụ
02
Một thuật ngữ lịch sử chỉ một tiểu bang hoặc khu vực ở nhiều quốc gia châu Âu.
A historical term for a state or region in various European countries
Ví dụ
Duchy

Một thuật ngữ lịch sử chỉ một tiểu bang hoặc khu vực ở nhiều quốc gia châu Âu.
A historical term for a state or region in various European countries