Bản dịch của từ Duchy trong tiếng Việt
Duchy

Duchy (Noun)
The duchy of Cornwall supports many local charities and community projects.
Công quốc Cornwall hỗ trợ nhiều tổ chức từ thiện và dự án cộng đồng.
The duchy does not include any cities with significant populations.
Công quốc không bao gồm bất kỳ thành phố nào có dân số đáng kể.
Is the duchy of Lancaster still relevant in today's society?
Công quốc Lancaster có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Duchy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duchy | Duchies |
Họ từ
Từ "duchy" có nghĩa là một lãnh thổ được cai trị bởi một công tước hoặc công nữ. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ các vùng đất trong châu Âu, đặc biệt ở Anh và Pháp. Trong tiếng Anh Anh, "duchy" được sử dụng phổ biến hơn, liên quan đến các khu vực như Duchy of Cornwall, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít xuất hiện hơn và thường được thay thế bởi các thuật ngữ như "duke's territory". Cách phát âm có thể tương đồng, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "duchy" xuất phát từ tiếng Latinh "ducatus", có nghĩa là "vùng đất của một công tước" (ducis - công tước). Nguồn gốc của từ này liên quan đến hệ thống phong kiến, nơi các công tước cai quản một lãnh thổ rộng lớn, từng là trung tâm quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ não trạng và vai trò lãnh đạo của một công tước trong xã hội, từ đó hình thành sự kết nối với ý nghĩa hiện tại về lãnh thổ và quyền lực chính trị.
Từ "duchy" (khu vực lãnh thổ do một công tước quản lý) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc văn hóa châu Âu, đặc biệt là trong những văn bản nói về cấu trúc quyền lực và địa lý. "Duchy" thường được sử dụng khi thảo luận về các đơn vị chính trị lịch sử, chẳng hạn như Công quốc Luxembourg hoặc Công quốc Cornwall.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp