Bản dịch của từ Duchy trong tiếng Việt

Duchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duchy(Noun)

dˈʌtʃi
ˈdətʃi
01

Địa vị hoặc tước hiệu của một công tước hoặc công tước phu nhân

The rank or title of a duke or duchess

Ví dụ
02

Một thuật ngữ lịch sử chỉ một tiểu bang hoặc khu vực ở nhiều quốc gia châu Âu.

A historical term for a state or region in various European countries

Ví dụ
03

Một lãnh thổ hoặc vùng đất được cai quản bởi một công tước hoặc công nương.

A territory or domain ruled by a duke or duchess

Ví dụ