Bản dịch của từ Dulcifies trong tiếng Việt

Dulcifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulcifies (Verb)

dˈʌlsəfˌaɪz
dˈʌlsəfˌaɪz
01

Làm hoặc trở nên ngọt ngào hoặc có vị ngọt hơn.

Make or become sweet or sweeter in taste.

Ví dụ

The charity event dulcifies the harsh realities of poverty for many.

Sự kiện từ thiện làm ngọt bớt những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói.

The program does not dulcify the challenges of social inequality.

Chương trình không làm ngọt bớt những thách thức của bất bình đẳng xã hội.

How does the festival dulcify community relationships in the city?

Lễ hội làm ngọt bớt các mối quan hệ cộng đồng trong thành phố như thế nào?

Dạng động từ của Dulcifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dulcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulcifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dulcifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dulcifies

Không có idiom phù hợp