Bản dịch của từ Dumb ox trong tiếng Việt

Dumb ox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumb ox (Noun)

dˈʌm ˈɑks
dˈʌm ˈɑks
01

Một người chậm chạp, ngu ngốc, hoặc vụng về.

A slow stupid or clumsy person.

Ví dụ

John felt like a dumb ox during the group discussion yesterday.

John cảm thấy như một con bò ngốc trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.

She is not a dumb ox; she understands social issues well.

Cô ấy không phải là một con bò ngốc; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Is he really a dumb ox, or just shy in meetings?

Liệu anh ấy có thực sự là một con bò ngốc, hay chỉ nhút nhát trong các cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumb ox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumb ox

Không có idiom phù hợp