Bản dịch của từ Dumbly trong tiếng Việt
Dumbly

Dumbly (Adverb)
(xúc phạm, thân mật) một cách thiếu thông minh.
Derogatory informal in an unsmart way.
He stared dumbly at the menu, unable to decide.
Anh ta nhìn một cách ngu ngốc vào menu, không thể quyết định.
She followed the instructions dumbly, leading to confusion.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn một cách ngu ngốc, dẫn đến sự rối loạn.
The students looked dumbly at the math problem, feeling lost.
Các học sinh nhìn một cách ngu ngốc vào bài toán toán học, cảm thấy lạc lõng.
The group dumbly watched the performance in awe.
Nhóm nhìn màn trình diễn một cách im lặng.
She stood dumbly at the social event, feeling overwhelmed.
Cô ấy đứng im lặng tại sự kiện xã hội, cảm thấy áp đảo.
The volunteers dumbly listened to the speaker's inspiring words.
Các tình nguyện viên nghe những lời khích lệ của diễn giả một cách im lặng.
Họ từ
Từ "dumbly" trong tiếng Anh là trạng từ, có nghĩa là thực hiện hành động một cách ngu dốt hoặc không có khả năng giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự im lặng hoặc hành động mà không có suy nghĩ rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dumbly" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "dumb" với nghĩa "ngu ngốc" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "dumbly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dumb", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dumb", có nghĩa là "câm" hoặc "không thể nói". Từ "dumb" được hình thành từ gốc tiếng Latinh "dumbus", có nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh trạng thái im lặng hoặc thiếu khả năng biểu đạt, và ý nghĩa hiện tại của "dumbly" liên quan đến việc làm điều gì đó trong trạng thái lặng lẽ hoặc thiếu suy nghĩ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ "dumbly" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về hành vi không nói hoặc sự im lặng. Trong phần Viết và Nói, tuy ít gặp, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái người nói trong các tình huống giao tiếp không hiệu quả. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "dumbly" thường được dùng để chỉ hành động làm điều gì một cách ngớ ngẩn hoặc thiếu suy nghĩ, phản ánh tính chất thụ động trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp