Bản dịch của từ Dumbly trong tiếng Việt

Dumbly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumbly (Adverb)

dəmli
dəmli
01

(xúc phạm, thân mật) một cách thiếu thông minh.

Derogatory informal in an unsmart way.

Ví dụ

He stared dumbly at the menu, unable to decide.

Anh ta nhìn một cách ngu ngốc vào menu, không thể quyết định.

She followed the instructions dumbly, leading to confusion.

Cô ấy tuân theo hướng dẫn một cách ngu ngốc, dẫn đến sự rối loạn.

The students looked dumbly at the math problem, feeling lost.

Các học sinh nhìn một cách ngu ngốc vào bài toán toán học, cảm thấy lạc lõng.

02

Một cách im lặng.

In a silent way.

Ví dụ

The group dumbly watched the performance in awe.

Nhóm nhìn màn trình diễn một cách im lặng.

She stood dumbly at the social event, feeling overwhelmed.

Cô ấy đứng im lặng tại sự kiện xã hội, cảm thấy áp đảo.

The volunteers dumbly listened to the speaker's inspiring words.

Các tình nguyện viên nghe những lời khích lệ của diễn giả một cách im lặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumbly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumbly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.