Bản dịch của từ Dumfungled trong tiếng Việt
Dumfungled

Dumfungled (Adjective)
(hoa kỳ, khu vực) kiệt sức hoặc đang trong tình trạng kiệt sức.
Us regional worn out or being in a state of exhaustion.
After the party, I felt completely dumfungled and needed rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
She was not dumfungled after volunteering for five hours straight.
Cô ấy không mệt mỏi sau khi tình nguyện năm giờ liên tục.
Are you feeling dumfungled from all the social events this week?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi vì tất cả các sự kiện xã hội tuần này không?
"Dumfungled" là một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, thường để chỉ trạng thái bị rối hoặc nhầm lẫn. Từ này không có phiên bản tiếng Anh Anh chính thức và thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc trong giao tiếp thân mật. Sự sử dụng từ này cho thấy một cách diễn đạt sự cấp bách hoặc sự châm biếm đối với tình huống khó khăn.
Từ "dumfungled" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ sự kết hợp của các yếu tố nguyên thuỷ chưa rõ, nhưng nhiều học giả cho rằng nó có thể liên quan đến các biến thể của các từ như "dumb" (ngu ngốc) và "fumbled" (đánh rơi, vấp ngã). Từ này mang nghĩa chỉ sự nhầm lẫn hoặc rối ren trong hành động hoặc tình huống. Lịch sử sử dụng ngôn ngữ này cho thấy sự phát triển từ những lần sử dụng thông tục đến các ngữ cảnh chính thức, phản ánh mức độ phức tạp trong giao tiếp hiện đại.
Từ "dumfungled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không xuất hiện trong tài liệu chính thức, vì nó thuộc về ngôn ngữ khẩu ngữ và thể hiện sự bối rối hoặc nhầm lẫn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống không chính thức, khi người nói muốn diễn đạt cảm xúc thất vọng hoặc khó khăn trong việc hiểu một vấn đề nào đó.