Bản dịch của từ Dupe trong tiếng Việt
Dupe
Dupe (Noun)
The dupe fell for the scam and lost all his savings.
Người bị lừa đã tin vào vụ lừa đảo và mất hết tiền tiết kiệm của mình.
She realized she was a dupe after discovering the truth.
Cô ấy nhận ra mình là nạn nhân của vụ lừa khi phát hiện ra sự thật.
The dupe shared his story to warn others about the fraud.
Người bị lừa chia sẻ câu chuyện của mình để cảnh báo người khác về sự gian lận.
Dạng danh từ của Dupe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dupe | Dupes |
Dupe (Verb)
She tried to dupe him with false promises.
Cô ấy cố gạt anh ta bằng những lời hứa dối.
The scammer duped many people out of their savings.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người mất tiền tiết kiệm của họ.
He fell victim to a dupe scheme on social media.
Anh ta trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Dupe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dupe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dupes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duping |
Họ từ
Từ "dupe" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lừa dối" nhằm khiến ai đó tin vào điều khác với sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ, "dupe" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gian lận hoặc lừa đảo. Ở Anh, từ này cũng được hiểu tương tự, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu nhưng nội dung của từ vẫn đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "dupe" xuất phát từ tiếng Latin "duplicitatem", có nghĩa là "hai lần" hoặc "giả dối". Khi được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 17, "dupe" chỉ người dễ dàng bị lừa hoặc mắc bẫy. Từ này hiện nay dùng để chỉ hành động lừa dối hoặc đánh lừa ai đó. Kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ một khía cạnh nhận thức sang hành động lừa dối trong giao tiếp.
Từ "dupe" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn hàm lượng và ngữ cảnh cụ thể được sử dụng. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự lừa dối hoặc sao chép, đặc biệt trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ. Bên ngoài IELTS, "dupe" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng hóa giả mạo hoặc sản phẩm tương tự, phản ánh tình huống mà người tiêu dùng có thể bị lừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp