Bản dịch của từ Dupe trong tiếng Việt

Dupe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dupe(Noun)

dˈup
dˈup
01

Một nạn nhân của sự lừa dối.

A victim of deception.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dupe (Noun)

SingularPlural

Dupe

Dupes

Dupe(Verb)

dˈup
dˈup
01

Lừa dối; lừa.

Deceive; trick.

Ví dụ

Dạng động từ của Dupe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dupe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dupes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ