Bản dịch của từ Duped trong tiếng Việt
Duped
Duped (Verb)
Many people were duped by the fake charity last year.
Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả năm ngoái.
I was not duped by the misleading social media posts.
Tôi không bị lừa bởi các bài đăng trên mạng xã hội sai lệch.
Were you duped into donating to that fraudulent campaign?
Bạn có bị lừa để quyên góp cho chiến dịch gian lận đó không?
Dạng động từ của Duped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dupe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dupes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duping |
Duped (Idiom)
Bị lừa hay bị lừa.
Be tricked or fooled.
Many people were duped by the fake charity in 2022.
Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả vào năm 2022.
I was not duped by the misleading social media ads.
Tôi không bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội sai lệch.
Were you duped by that online scam last month?
Bạn có bị lừa bởi trò lừa đảo trực tuyến tháng trước không?
Họ từ
Từ "duped" là quá khứ phân từ của động từ "dupe", có nghĩa là lừa dối hoặc khiến ai đó tin vào điều gì sai sai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc bị lừa gạt hoặc bị lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "duped" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp của từng vùng.
Từ "duped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dupe", bắt nguồn từ từ Pháp cổ "dupe", có nghĩa là "kẻ dễ lừa". Từ này có nguồn gốc từ động từ Latin "dupāre", nghĩa là "nhân đôi" hoặc "lừa dối". Sự biến đổi này thể hiện tính chất của việc bị lừa, hay bị thao túng. Ngày nay, "duped" thường được sử dụng để chỉ trạng thái người bị lừa dối, nhấn mạnh sự mất mát niềm tin hoặc nhận thức.
Từ "duped" thường ít xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về lừa đảo hoặc hành vi không trung thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hành vi của con người, liên quan đến sự khéo léo lừa dối hoặc bị lừa dối trong các mối quan hệ cá nhân và thương mại. Tần suất sử dụng từ này có thể gia tăng trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp