Bản dịch của từ Duped trong tiếng Việt

Duped

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duped (Verb)

dˈupt
dˈupt
01

Để lừa dối hoặc lừa gạt.

To deceive or trick.

Ví dụ

Many people were duped by the fake charity last year.

Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả năm ngoái.

I was not duped by the misleading social media posts.

Tôi không bị lừa bởi các bài đăng trên mạng xã hội sai lệch.

Were you duped into donating to that fraudulent campaign?

Bạn có bị lừa để quyên góp cho chiến dịch gian lận đó không?

Dạng động từ của Duped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dupe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dupes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duping

Duped (Idiom)

01

Bị lừa hay bị lừa.

Be tricked or fooled.

Ví dụ

Many people were duped by the fake charity in 2022.

Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả vào năm 2022.

I was not duped by the misleading social media ads.

Tôi không bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội sai lệch.

Were you duped by that online scam last month?

Bạn có bị lừa bởi trò lừa đảo trực tuyến tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duped

Không có idiom phù hợp