Bản dịch của từ Duple trong tiếng Việt
Duple
Duple (Adjective)
The dance had a duple rhythm, making it easy to follow.
Điệu nhảy có nhịp điệu duple, khiến nó dễ theo dõi.
The music is not duple; it has a complex rhythm instead.
Âm nhạc không phải là duple; nó có nhịp phức tạp hơn.
Is the song's rhythm duple or does it change throughout?
Nhịp điệu của bài hát là duple hay có thay đổi không?
Duple là một thuật ngữ trong âm nhạc và lý thuyết nhịp điệu, chỉ một kiểu nhịp có hai phách chính. Trong nhịp duple, các phách thường được phân chia thành hai phần đều, tạo nên cảm giác nhịp điệu vững chắc và dễ nhận diện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "duple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus", có nghĩa là "gấp đôi". Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong các lĩnh vực toán học và âm nhạc để chỉ các đơn vị có hai phần hoặc hai lần. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh cách mà những cấu trúc hai lớp được tổ chức và được nhận biết trong các hệ thống phức tạp, hiện nay nó thường được sử dụng để mô tả sự đối xứng hoặc sự tổ chức trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "duple" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất chuyên ngành. Trong Speaking và Writing, từ này thường được dùng để miêu tả các dạng nhịp điệu trong âm nhạc hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong Listening và Reading, "duple" có thể được thấy trong ngữ cảnh học thuật về âm nhạc hoặc toán học, liên quan đến các cấu trúc bao gồm hai phần. Tóm lại, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp