Bản dịch của từ Dural trong tiếng Việt

Dural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dural (Adjective)

dˈʊɹəl
dˈʊɹəl
01

(giải phẫu, quan hệ) liên quan đến vật liệu màng cứng.

Anatomy relational relating to the dura mater.

Ví dụ

The dural membrane protects the brain from social environment impacts.

Màng dural bảo vệ não khỏi tác động của môi trường xã hội.

Dural injuries are not common in social activities like sports.

Chấn thương dural không phổ biến trong các hoạt động xã hội như thể thao.

Are dural issues discussed in social health programs at universities?

Các vấn đề dural có được thảo luận trong các chương trình sức khỏe xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dural

Không có idiom phù hợp