Bản dịch của từ Dural trong tiếng Việt
Dural

Dural (Adjective)
(giải phẫu, quan hệ) liên quan đến vật liệu màng cứng.
Anatomy relational relating to the dura mater.
The dural membrane protects the brain from social environment impacts.
Màng dural bảo vệ não khỏi tác động của môi trường xã hội.
Dural injuries are not common in social activities like sports.
Chấn thương dural không phổ biến trong các hoạt động xã hội như thể thao.
Are dural issues discussed in social health programs at universities?
Các vấn đề dural có được thảo luận trong các chương trình sức khỏe xã hội tại các trường đại học không?
Họ từ
Từ "dural" liên quan đến màng cứng, một lớp màng bảo vệ não và tủy sống. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến màng cứng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa của từ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong tiếng Anh, "dural" thường được phát âm là /ˈdjʊərəɫ/ với trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Từ "dural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durus", có nghĩa là "cứng" hoặc "bền". Từ này được sử dụng để chỉ màng dura mater trong giải phẫu, màng bảo vệ ngoài cùng của não và tủy sống. Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh y học phản ánh chức năng bảo vệ và độ cứng của màng này, đã được công nhận từ thời kỳ đầu của y học cổ đại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua tính chất mạnh mẽ và khả năng che chở của dura mater.
Từ "dural" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thuộc về lĩnh vực y học và sinh học. Trong các chủ đề như giải phẫu và sinh lý học, "dural" được dùng để chỉ màng bọc xung quanh não và tủy sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.