Bản dịch của từ Dweeb trong tiếng Việt
Dweeb

Dweeb (Noun)
Alice found a dweeb in the library reading scientific journals.
Alice tìm thấy một dweeb trong thư viện đọc các tạp chí khoa học.
The dweeb rarely attended social gatherings, preferring solitude and books.
Người dweeb hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội, thích sự cô đơn và sách.
Being called a dweeb didn't bother Mark, he embraced his uniqueness.
Bị gọi là dweeb không làm phiền Mark, anh ấy chấp nhận sự độc đáo của mình.
Dạng danh từ của Dweeb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dweeb | Dweebs |
Họ từ
Từ "dweeb" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ một người có những đặc điểm xã hội bất cập hoặc thiếu tự tin, thường gắn liền với sở thích trí thức hoặc khoa học. Từ này có nguồn gốc từ Mỹ và không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh. Phiên âm của "dweeb" trong tiếng Anh Mỹ là /dwiːb/, trong khi cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "dweeb" có thể được coi là từ nhạo báng và mang nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh xã hội.
Từ "dweeb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dweeb", có thể xuất phát từ tiếng Yiddish "dveib" có nghĩa là một người vụng về, điển hình cho những cá nhân ít giao tiếp xã hội và có năng khiếu trong học tập hơn là trong hoạt động ngoại khóa. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những người có đặc điểm tương tự, thường gắn liền với sự kỳ quặc và thiếu sự quyến rũ xã hội. Sự phát triển này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ, liên hệ chặt chẽ với cách mà xã hội đánh giá các thuộc tính cá nhân và trí tuệ.
Từ "dweeb" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và nghe, do tính chất không chính thức của nó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi lập dị hoặc thiếu năng lực xã hội, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa học đường hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong tình huống hàng ngày, từ "dweeb" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện mô tả đối tượng bị xa lánh hoặc không được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp