Bản dịch của từ Dweller trong tiếng Việt
Dweller

Dweller (Noun)
Một cư dân của một nơi cụ thể; một cư dân hoặc denizen.
An inhabitant of a specific place an inhabitant or denizen.
The city dweller enjoyed the bustling urban environment.
Người dân thành phố thích thú với môi trường đô thị sôi động.
The rural dweller preferred the tranquility of the countryside.
Người dân nông thôn ưa thích sự yên bình của miền quê.
The coastal dweller cherished the sea breeze and sandy beaches.
Người dân ven biển trân trọng làn gió biển và bãi cát.
Kết hợp từ của Dweller (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cave dweller Người ở hang | The cave dweller community lived in underground shelters for generations. Cộng đồng người sống trong hang đã sống trong các hầm ngầm suốt nhiều thế hệ. |
Urban dweller Cư dân thành thị | The urban dweller enjoys the convenience of public transportation. Người dân thành thị thích sự tiện lợi của phương tiện công cộng. |
Rural dweller Dân quê | The rural dweller enjoyed the tranquility of the countryside. Người dân quê thích sự yên bình của nông thôn. |
Slum dweller Dân nghèo | The slum dweller faced challenges accessing basic amenities. Người dân nghèo đô thị đối mặt với thách thức truy cập tiện ích cơ bản. |
Forest dweller Dân cư rừng | The forest dweller enjoyed solitude among the trees. Người dân rừng thích sự cô đơn giữa cây cỏ. |
Họ từ
Từ "dweller" là danh từ chỉ người cư trú hoặc sinh sống ở một địa điểm xác định, thường liên quan đến những cộng đồng, môi trường hoặc khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "dweller" được sử dụng phổ biến trong cụm từ như "city dweller" (cư dân thành phố) hoặc "cave dweller" (cư dân hang động). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và phong cách nói.
Từ "dweller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dwell", xuất phát từ tiếng Đức cổ "dwellan", có nghĩa là "sống" hoặc "trú ngụ". Tiếng Latin tương ứng là "habitare", phản ánh ý nghĩa về nơi ở hoặc sự cư trú. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển mình từ chỉ hành động sinh sống đến thể hiện ý nghĩa định cư lâu dài. Hiện nay, "dweller" được dùng để chỉ những người sinh sống tại một khu vực cụ thể, nhấn mạnh sự gắn bó với không gian sống.
Từ "dweller" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nói. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp nhưng vẫn có mặt trong những ngữ cảnh mô tả về cư dân, cộng đồng hoặc môi trường sống, thường kết hợp với các cụm từ như "urban dweller" hay "rural dweller". Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học hoặc văn học để chỉ những người sinh sống trong một khu vực nhất định, tạo ra bối cảnh cho các vấn đề liên quan đến dân cư và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



