Bản dịch của từ Denizen trong tiếng Việt

Denizen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denizen (Noun)

dˈɛnəzn
dˈɛnɪzn
01

Một người, động vật hoặc thực vật sống hoặc được tìm thấy ở một nơi cụ thể.

A person animal or plant that lives or is found in a particular place.

Ví dụ

The denizens of the forest are diverse and fascinating.

Cư dân của rừng rất đa dạng và hấp dẫn.

The denizens of the city gathered for a community event.

Cư dân của thành phố tụ tập cho một sự kiện cộng đồng.

The denizens of the neighborhood often meet at the local park.

Cư dân của khu phố thường gặp nhau tại công viên địa phương.

Dạng danh từ của Denizen (Noun)

SingularPlural

Denizen

Denizens

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denizen

Không có idiom phù hợp