Bản dịch của từ Denizen trong tiếng Việt
Denizen

Denizen (Noun)
The denizens of the forest are diverse and fascinating.
Cư dân của rừng rất đa dạng và hấp dẫn.
The denizens of the city gathered for a community event.
Cư dân của thành phố tụ tập cho một sự kiện cộng đồng.
The denizens of the neighborhood often meet at the local park.
Cư dân của khu phố thường gặp nhau tại công viên địa phương.
Dạng danh từ của Denizen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denizen | Denizens |
Họ từ
Từ "denizen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "denizen", mang nghĩa là một cư dân hoặc thành viên của một cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ đến những người sống lâu dài trong một khu vực nào đó, đặc biệt là những người được xem như một phần của môi trường xã hội địa phương. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, mặc dù trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "denizen" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết học thuật.
Từ "denizen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deinde" có nghĩa là "người" hay "kẻ cư trú". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "denizen", biểu thị những người sống trong một khu vực. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ cư dân hoặc người sống trong một địa phương cụ thể. Ngày nay, ý nghĩa của "denizen" mở rộng để chỉ những người hoặc sinh vật quen thuộc với một môi trường nhất định.
Từ "denizen" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những cư dân hoặc sinh vật sống tại một địa điểm cụ thể, thường là trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc xã hội. Do đó, từ "denizen" có thể được gặp trong các bài viết học thuật, tin tức về môi trường, hoặc trong các văn bản mô tả cộng đồng hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp