Bản dịch của từ Dwelt trong tiếng Việt
Dwelt

Dwelt (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nơi ở.
Simple past and past participle of dwell.
Many families dwelt in poverty during the economic crisis of 2008.
Nhiều gia đình đã sống trong nghèo đói trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
Few people dwelt in the city center after the pandemic hit.
Ít người sống ở trung tâm thành phố sau khi đại dịch xảy ra.
Did many citizens dwelt in temporary housing after the disaster?
Nhiều công dân đã sống trong nhà ở tạm thời sau thảm họa không?
She dwelt in a small village near the mountains.
Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ gần núi.
He didn't like the city, so he never dwelt there.
Anh ấy không thích thành phố, nên anh ấy không bao giờ sống ở đó.
Dạng động từ của Dwelt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwelling |
Họ từ
" dwelt" là dạng quá khứ của động từ "dwell", có nghĩa là sống, cư trú hoặc suy nghĩ sâu sắc về một điều gì đó. Trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lưu giữ tâm trí vào một ý tưởng hoặc kỷ niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "dwell" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các văn phòng hoặc ngữ cảnh học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung nhiều vào nghĩa cư trú hơn. Phát âm của từ này cũng giống nhau, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau giữa hai phong cách tiếng Anh này.
Từ "dwelt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dwellan", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *dwellanan, có nghĩa là “trụ lại” hay “sống ở”. Gốc của từ này liên quan đến tiếng Latinh "dormire", có nghĩa là "ngủ" hay "nghỉ ngơi", thể hiện ý nghĩa của việc cư trú hoặc tồn tại ở một nơi nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dwelt" chỉ sự sinh sống lâu dài và có ý nghĩa cá nhân hơn so với nghĩa ban đầu đơn thuần là trụ ở nơi nào đó.
Từ "dwelt" là dạng quá khứ của động từ "dwell", thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trong những bài viết mang tính phân tích sâu sắc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà những chủ đề liên quan đến hành vi con người hoặc tình cảm được thảo luận. Ngoài ra, "dwelt" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả sự chú thích vào một vấn đề cụ thể hoặc trong các cuộc hội thoại thể hiện sự lo lắng hay trăn trở của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

