Bản dịch của từ Dysphoria trong tiếng Việt
Dysphoria

Dysphoria (Noun)
Một trạng thái khó chịu hoặc không hài lòng chung với cuộc sống.
A state of unease or generalized dissatisfaction with life.
The study focused on the impact of dysphoria on social interactions.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của dysphoria đối với tương tác xã hội.
Her dysphoria made it challenging for her to enjoy social events.
Dysphoria của cô ấy làm cho việc thưởng thức các sự kiện xã hội trở nên thách thức.
The support group provided a safe space for those experiencing dysphoria.
Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người trải qua dysphoria.
Họ từ
Dysphoria là một thuật ngữ tâm lý chỉ trạng thái cảm xúc khó chịu, không thoải mái và thường liên quan đến cảm giác không hài lòng với bản thân hoặc môi trường xung quanh. Tình trạng này có thể xuất hiện trong các rối loạn tâm thần như rối loạn lo âu hoặc trầm cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi trong văn cảnh y học, "dysphoria" có thể được dùng để chỉ tình trạng mâu thuẫn giới tính.
Từ "dysphoria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "dysphoros", nghĩa là "khó chịu", kết hợp với hậu tố "-ia" biểu thị trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khái niệm về cảm xúc tiêu cực và trạng thái tâm lý không thoải mái. Trong y học, "dysphoria" hiện nay thường được sử dụng để mô tả cảm giác bất an hoặc không hài lòng, nhấn mạnh sự khác biệt giữa cảm xúc chủ quan và thực tế của cá nhân.
Từ "dysphoria" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tâm lý học hay tình trạng rối loạn cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm thần, để mô tả cảm giác khó chịu hoặc không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp