Bản dịch của từ Dyspnea trong tiếng Việt
Dyspnea

Dyspnea (Noun)
(bệnh lý) khó thở hoặc khó thở; hụt hơi.
Pathology difficult or laboured respiration shortness of breath.
Many people with asthma experience dyspnea during physical activities.
Nhiều người bị hen suyễn gặp khó thở khi hoạt động thể chất.
She did not report dyspnea after the community exercise program.
Cô ấy không báo cáo khó thở sau chương trình tập thể dục cộng đồng.
Is dyspnea common among elderly individuals in social gatherings?
Khó thở có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người cao tuổi không?
Họ từ
Dyspnea là thuật ngữ y học chỉ cảm giác khó thở hoặc thở không thoải mái, thường liên quan đến các bệnh lý về đường hô hấp hoặc tim mạch. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lâm sàng, dyspnea có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng, từ nhẹ đến nặng. Sự đánh giá dyspnea thường được dựa trên thang điểm Borg hoặc thang điểm Nyha.
Từ "dyspnea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dyspnoea", xuất phát từ từ Hy Lạp "dyspnoia", trong đó "dys-" có nghĩa là "khó khăn" và "pnoia" nghĩa là "hơi thở". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cảm giác khó thở hoặc khó khăn trong việc hô hấp. Ngày nay, "dyspnea" được dùng trong y học để chỉ tình trạng khó thở, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Từ "dyspnea" (khó thở) có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được thảo luận khi nói về các triệu chứng của bệnh nhân hoặc tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, "dyspnea" cũng thường xuất hiện trong tài liệu y học, văn bản nghiên cứu về hô hấp và thảo luận về bệnh lý nhằm mô tả cảm giác khó khăn khi hít thở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp