Bản dịch của từ Dyspnoeal trong tiếng Việt

Dyspnoeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyspnoeal (Adjective)

dɨsnipˈoʊli
dɨsnipˈoʊli
01

Liên quan đến hoặc gây khó thở.

Relating to or causing difficulty in breathing.

Ví dụ

The dyspnoeal conditions in the city affect many residents daily.

Các điều kiện khó thở trong thành phố ảnh hưởng đến nhiều cư dân hàng ngày.

Air pollution is not dyspnoeal for everyone in the community.

Ô nhiễm không khí không phải là khó thở cho mọi người trong cộng đồng.

Are dyspnoeal symptoms common among the elderly in urban areas?

Các triệu chứng khó thở có phổ biến ở người cao tuổi tại khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dyspnoeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyspnoeal

Không có idiom phù hợp