Bản dịch của từ Dyspnoeal trong tiếng Việt
Dyspnoeal

Dyspnoeal (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây khó thở.
Relating to or causing difficulty in breathing.
The dyspnoeal conditions in the city affect many residents daily.
Các điều kiện khó thở trong thành phố ảnh hưởng đến nhiều cư dân hàng ngày.
Air pollution is not dyspnoeal for everyone in the community.
Ô nhiễm không khí không phải là khó thở cho mọi người trong cộng đồng.
Are dyspnoeal symptoms common among the elderly in urban areas?
Các triệu chứng khó thở có phổ biến ở người cao tuổi tại khu đô thị không?
Họ từ
Từ "dyspnoeal" mang nghĩa liên quan đến khó thở hoặc tình trạng khó khăn trong việc hô hấp. Đây là một từ hiếm gặp trong y học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả triệu chứng của các bệnh lý phổi hoặc tim mạch. Phiên bản British English thường ghi âm "dyspnoeal", trong khi American English có thể sử dụng "dyspneic". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh y khoa, nhưng nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "dyspnoeal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "dys-" nghĩa là "khó khăn" và "pnoe" nghĩa là "thở". Kết hợp lại, nó mô tả tình trạng thở khó khăn hoặc không đều. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ các triệu chứng liên quan đến khó thở, thường liên quan đến các triệu chứng của bệnh lý hô hấp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh hướng nghiên cứu về sức khỏe và chức năng hô hấp trong lĩnh vực y khoa.
Từ "dyspnoeal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó là một thuật ngữ y tế chuyên ngành. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả triệu chứng khó thở trong các bệnh lý phổi và tim mạch. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện, chỉ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lâm sàng hoặc tài liệu y khoa chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp