Bản dịch của từ Each person trong tiếng Việt
Each person

Each person (Phrase)
Mỗi cá nhân trong một nhóm người.
Every individual in a group of people.
Each person has a unique perspective on social issues.
Mỗi người có quan điểm riêng về các vấn đề xã hội.
Not each person participates actively in community events.
Không phải mỗi người tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng.
Does each person feel responsible for improving society?
Mỗi người có cảm giác có trách nhiệm cải thiện xã hội không?
"Cái mỗi người" là cụm từ chỉ một cá nhân trong một tập hợp người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh để nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc tính riêng biệt của từng cá nhân. Trong tiếng Anh, "each person" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và chức năng ngôn ngữ.
Cụm từ "each person" được hình thành từ hai từ đơn "each" và "person". "Each" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ælc", mang ý nghĩa "mỗi". Từ "person" xuất phát từ tiếng Latin "persona", chỉ về một cá thể trong xã hội hoặc một nhân vật. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính cá nhân trong ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự cô lập và độc lập của từng cá nhân trong tổng thể. Thông qua thời gian, cụm từ này tiếp tục được sử dụng để chỉ ra sự riêng biệt và vai trò của từng người trong nhóm.
Cụm từ "each person" xuất hiện với tần suất nhất định trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi người thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, thống kê và luận văn, nhằm nhấn mạnh sự riêng biệt và cá nhân hóa trong nghiên cứu hoặc biểu đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



