Bản dịch của từ Each person trong tiếng Việt

Each person

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Each person (Phrase)

ˈikspɚən
ˈikspɚən
01

Mỗi cá nhân trong một nhóm người.

Every individual in a group of people.

Ví dụ

Each person has a unique perspective on social issues.

Mỗi người có quan điểm riêng về các vấn đề xã hội.

Not each person participates actively in community events.

Không phải mỗi người tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng.

Does each person feel responsible for improving society?

Mỗi người có cảm giác có trách nhiệm cải thiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/each person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, admiration is subjective and can vary depending on person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I suppose that will have their own way to optimize their weekends based on their personal interests [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Some people believe that it is necessary for to possess an item of some fundamental needs for travelling, entertainment and food storage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] While vocational training brings many benefits, I believe that the choice should be made according to person's preference [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Each person

Không có idiom phù hợp