Bản dịch của từ Eager beaver trong tiếng Việt

Eager beaver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eager beaver (Noun)

ˈigəɹ bˈivəɹ
ˈigəɹ bˈivəɹ
01

Một người nhiệt tình và nhiệt tình, làm việc rất chăm chỉ.

A keen and enthusiastic person who works very hard.

Ví dụ

Sarah is the eager beaver of our volunteer group.

Sarah là chú hải ly háo hức trong nhóm tình nguyện của chúng tôi.

The eager beaver, John, always arrives early for meetings.

Chú hải ly háo hức, John, luôn đến sớm trong các cuộc họp.

Being an eager beaver, Emily organized the charity event efficiently.

Là một chú hải ly háo hức, Emily đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eager beaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eager beaver

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.