Bản dịch của từ Eager beaver trong tiếng Việt
Eager beaver

Eager beaver (Noun)
Một người nhiệt tình và nhiệt tình, làm việc rất chăm chỉ.
A keen and enthusiastic person who works very hard.
Sarah is the eager beaver of our volunteer group.
Sarah là chú hải ly háo hức trong nhóm tình nguyện của chúng tôi.
The eager beaver, John, always arrives early for meetings.
Chú hải ly háo hức, John, luôn đến sớm trong các cuộc họp.
Being an eager beaver, Emily organized the charity event efficiently.
Là một chú hải ly háo hức, Emily đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
"Eager beaver" là một cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả một người làm việc rất hăng hái, chăm chỉ và nhiệt tình, thường là trong bối cảnh công việc hoặc học tập. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng được hiểu và sử dụng trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có sự biểu đạt nghi ngờ hơn về độ chân thành của thái độ này. Cách phát âm hai vùng có thể giống nhau nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Cụm từ "eager beaver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "beaver" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beofor", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bibor", và từ tiếng Latinh "fiber". Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, cụm từ này mô tả một người rất nhiệt tình và chăm chỉ, thường vượt trội trong công việc hoặc các nhiệm vụ. Sự kết hợp giữa tính từ "eager" (nhiệt tình) và danh từ "beaver" (hải ly, biểu tượng cho sự siêng năng) tạo ra hình ảnh một người lao động đáng tin cậy và hiệu quả.
"Cụm từ 'eager beaver' thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ những người nhiệt tình và chăm chỉ, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học tập. Do đó, việc hiểu biết về cụm từ này có thể giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống không trang trọng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp