Bản dịch của từ Earbud trong tiếng Việt
Earbud

Earbud (Noun)
She lost her earbud while listening to music at the party.
Cô ấy đã đánh mất tai nghe trong khi nghe nhạc tại bữa tiệc.
He bought a new pair of earbuds for his online meetings.
Anh ấy đã mua một cặp tai nghe mới cho cuộc họp trực tuyến của mình.
The store offers a variety of earbuds for different preferences.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại tai nghe cho các sở thích khác nhau.
Dạng danh từ của Earbud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earbud | Earbuds |
"Tai nghe" (earbud) là một thiết bị âm thanh nhỏ gọn, được thiết kế để đeo bên trong tai, cho phép người sử dụng nghe nhạc hoặc thoại một cách riêng tư. Tại Mỹ, thuật ngữ "earbud" thường được dùng phổ biến, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "in-ear headphones". Tuy nhiên, "earbud" và "in-ear" có thể chỉ những thiết bị khác nhau về cấu trúc và tính năng cách âm. Tai nghe dạng này thường kết nối qua Bluetooth hoặc cáp, phục vụ cho nhu cầu giải trí và giao tiếp hàng ngày.
Từ "earbud" có nguồn gốc từ "ear", bắt nguồn từ chữ Latinh "auris", có nghĩa là tai, và "bud", từ tiếng Anh cổ "bod", nghĩa là chồi hoặc nụ. Hai phần này ghép lại thành thuật ngữ chỉ thiết bị nghe nhạc nhỏ gọn, gắn vào tai. Kể từ khi ra đời vào những năm 1980, earbud đã trở thành một biểu tượng của công nghệ di động, mang lại sự tiện lợi và tính di động, phù hợp với nhu cầu nghe nhạc cá nhân.
Từ "earbud" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening do liên quan đến thiết bị âm thanh. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc văn hóa hiện đại, nhưng có thể không phổ biến trong các đề tài học thuật truyền thống. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc thói quen nghe nhạc.