Bản dịch của từ Earbud trong tiếng Việt

Earbud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earbud (Noun)

01

Một chiếc tai nghe rất nhỏ, đeo bên trong tai.

A very small headphone worn inside the ear.

Ví dụ

She lost her earbud while listening to music at the party.

Cô ấy đã đánh mất tai nghe trong khi nghe nhạc tại bữa tiệc.

He bought a new pair of earbuds for his online meetings.

Anh ấy đã mua một cặp tai nghe mới cho cuộc họp trực tuyến của mình.

The store offers a variety of earbuds for different preferences.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại tai nghe cho các sở thích khác nhau.

Dạng danh từ của Earbud (Noun)

SingularPlural

Earbud

Earbuds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earbud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earbud

Không có idiom phù hợp