Bản dịch của từ Headphone trong tiếng Việt
Headphone

Headphone (Noun)
I bought new headphones for my daily commute on the subway.
Tôi đã mua tai nghe mới cho chuyến đi hàng ngày trên tàu điện ngầm.
She doesn't like using headphones while studying in the library.
Cô ấy không thích sử dụng tai nghe khi học ở thư viện.
Do you prefer headphones or speakers for listening to music?
Bạn thích tai nghe hay loa khi nghe nhạc?
Dạng danh từ của Headphone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headphone | Headphones |
Họ từ
Từ "headphone" được sử dụng để chỉ thiết bị âm thanh cá nhân cho phép người dùng nghe nhạc hoặc âm thanh mà không làm ảnh hưởng đến người xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "headphone" thường được dùng như số ít và số nhiều mà không có sự phân biệt rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, "headphones" được sử dụng phổ biến hơn, mặc dù cả hai phiên bản đều công nhận "earphones" như là những thiết bị nhỏ hơn có thể gắn vào tai. Từ này không chỉ ám chỉ phần cứng, mà còn thể hiện trải nghiệm âm thanh cá nhân.
Từ "headphone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "head" và "phone". Trong đó, "head" xuất phát từ tiếng Old English "heafod", mang nghĩa là đầu, còn "phone" có gốc từ tiếng Hy Lạp "phonē", nghĩa là âm thanh, giọng nói. Vào những năm 1910, tai nghe được phát triển để truyền tải âm thanh trực tiếp đến tai người dùng, nối liền với chức năng hiện tại của thiết bị âm thanh cá nhân, phục vụ nhu cầu nghe nhạc và giao tiếp.
Từ "headphone" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được đề cập đến trong ngữ cảnh công nghệ âm thanh và sở thích cá nhân. Trong IELTS Viết và Nói, "headphone" cũng xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thói quen nghe nhạc hay trải nghiệm công nghệ hiện đại. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến giải trí, làm việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
