Bản dịch của từ Earlobes trong tiếng Việt

Earlobes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlobes (Noun)

ˈɪɹloʊbz
ˈɪɹloʊbz
01

Phần dưới của tai đôi khi được đeo trang sức.

The lower part of the ear that is sometimes worn with jewelry.

Ví dụ

Many people wear earrings on their earlobes during social events.

Nhiều người đeo bông tai trên dái tai trong các sự kiện xã hội.

Men do not usually decorate their earlobes with jewelry.

Đàn ông thường không trang trí dái tai bằng trang sức.

Do women prefer larger earrings for their earlobes at parties?

Phụ nữ có thích bông tai lớn hơn cho dái tai tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earlobes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlobes

Không có idiom phù hợp