Bản dịch của từ Earlobes trong tiếng Việt
Earlobes

Earlobes (Noun)
Many people wear earrings on their earlobes during social events.
Nhiều người đeo bông tai trên dái tai trong các sự kiện xã hội.
Men do not usually decorate their earlobes with jewelry.
Đàn ông thường không trang trí dái tai bằng trang sức.
Do women prefer larger earrings for their earlobes at parties?
Phụ nữ có thích bông tai lớn hơn cho dái tai tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Tai là phần có thể thấy được ở phía dưới của tai, bao gồm sụn và mô mềm. Chúng không có chức năng nghe nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc nhận diện, thường được trang trí bằng bông tai. Trong tiếng Anh, "earlobes" là từ chung được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này.
Từ "earlobes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ear" (tai) và "lobe" (thùy). "Lobe" xuất phát từ tiếng Latinh "lobus", có nghĩa là thùy hoặc phần nhô ra. Trong thời gian qua, thùy tai đã được sử dụng không chỉ để nghe mà còn để trang sức hoặc thể hiện văn hoá. Sự liên kết giữa cấu trúc giải phẫu và các chức năng xã hội của thùy tai đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "earlobes" (thùy tai) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Nghe hoặc Nói khi thảo luận về các đặc điểm cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y tế, mỹ phẩm hoặc thời trang, khi nói về sự chăm sóc hoặc trang trí cho tai, như việc đeo bông tai. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ hoặc văn hóa.