Bản dịch của từ Early adopter trong tiếng Việt
Early adopter

Early adopter (Noun)
Một người nắm bắt công nghệ hoặc cải tiến mới ngay sau khi chúng được giới thiệu.
A person who embraces new technology or innovations promptly after they are introduced.
John is an early adopter of social media trends like TikTok.
John là người đầu tiên áp dụng các xu hướng mạng xã hội như TikTok.
Many early adopters do not follow traditional social norms.
Nhiều người đầu tiên áp dụng không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Are you an early adopter of new social technologies?
Bạn có phải là người đầu tiên áp dụng công nghệ xã hội mới không?
"Early adopter" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận và sử dụng công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ mới ngay khi chúng được giới thiệu ra thị trường. Những người này thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao và có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của những người khác về việc áp dụng công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết.
Thuật ngữ "early adopter" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "early" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "erlîche", nghĩa là sớm, và "adopter" là dạng danh từ của động từ "adopt", bắt nguồn từ tiếng Latin "adoptare", có nghĩa là nhận nuôi. Khái niệm về "early adopter" xuất hiện trong nghiên cứu về quy trình đổi mới, đề cập đến những người chấp nhận công nghệ, sản phẩm mới trước số đông. Ý nghĩa này phản ánh sự tiên phong và chấp nhận thay đổi trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "early adopter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về công nghệ và xu hướng tiêu dùng. Tần suất xuất hiện cao trong các văn bản nghiên cứu liên quan đến sự đổi mới công nghệ và hành vi tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ mới trước khi chúng trở thành phổ biến.