Bản dịch của từ Early adopter trong tiếng Việt

Early adopter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early adopter (Noun)

ɝˈli ədˈɑptɚ
ɝˈli ədˈɑptɚ
01

Một người nắm bắt công nghệ hoặc cải tiến mới ngay sau khi chúng được giới thiệu.

A person who embraces new technology or innovations promptly after they are introduced.

Ví dụ

John is an early adopter of social media trends like TikTok.

John là người đầu tiên áp dụng các xu hướng mạng xã hội như TikTok.

Many early adopters do not follow traditional social norms.

Nhiều người đầu tiên áp dụng không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Are you an early adopter of new social technologies?

Bạn có phải là người đầu tiên áp dụng công nghệ xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early adopter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early adopter

Không có idiom phù hợp