Bản dịch của từ Early riser trong tiếng Việt

Early riser

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early riser (Noun)

ˈɝɹli ɹˈaɪzəɹ
ˈɝɹli ɹˈaɪzəɹ
01

Một người thức dậy vào buổi sáng sớm.

A person who wakes up early in the morning.

Ví dụ

She is an early riser who enjoys watching the sunrise every morning.

Cô ấy là người thức dậy sớm thích ngắm bình minh mỗi sáng.

He is not an early riser, preferring to sleep in till noon.

Anh ấy không phải là người thức dậy sớm, thích ngủ đến trưa.

Are you an early riser who feels most productive in the morning?

Bạn có phải là người thức dậy sớm cảm thấy hiệu quả nhất vào buổi sáng không?

Early riser (Adjective)

ˈɝɹli ɹˈaɪzəɹ
ˈɝɹli ɹˈaɪzəɹ
01

Một người có thói quen thức dậy sớm vào buổi sáng.

Someone who habitually wakes up early in the morning.

Ví dụ

She is an early riser, waking up at 5 AM every day.

Cô ấy là người thức dậy sớm, thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

He is not an early riser, preferring to sleep in.

Anh ấy không phải là người thức dậy sớm, thích ngủ nướng.

Is she an early riser like her mother?

Cô ấy có phải là người thức dậy sớm như mẹ cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early riser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an so I frequently wake up at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Early riser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.