Bản dịch của từ Early riser trong tiếng Việt
Early riser

Early riser (Noun)
She is an early riser who enjoys watching the sunrise every morning.
Cô ấy là người thức dậy sớm thích ngắm bình minh mỗi sáng.
He is not an early riser, preferring to sleep in till noon.
Anh ấy không phải là người thức dậy sớm, thích ngủ đến trưa.
Are you an early riser who feels most productive in the morning?
Bạn có phải là người thức dậy sớm cảm thấy hiệu quả nhất vào buổi sáng không?
Early riser (Adjective)
Một người có thói quen thức dậy sớm vào buổi sáng.
Someone who habitually wakes up early in the morning.
She is an early riser, waking up at 5 AM every day.
Cô ấy là người thức dậy sớm, thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.
He is not an early riser, preferring to sleep in.
Anh ấy không phải là người thức dậy sớm, thích ngủ nướng.
Is she an early riser like her mother?
Cô ấy có phải là người thức dậy sớm như mẹ cô ấy không?
"Early riser" là một cụm danh từ chỉ những người dậy sớm vào buổi sáng. Từ này thể hiện thói quen và lối sống tích cực của cá nhân, thường liên quan đến những lợi ích như tăng năng suất làm việc và cải thiện sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm này, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt chút ít khi được phát âm.
Cụm từ "early riser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "early" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "earlic", mang nghĩa sớm, và "riser" xuất phát từ động từ "rise", có nguồn gốc từ tiếng Saxon, biểu thị hành động đứng dậy hoặc bắt đầu một ngày mới. Sự kết hợp này phản ánh thói quen của những người dậy sớm, thường được coi là có năng suất cao và tích cực hơn trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong quản lý cuộc sống.
Cụm từ "early riser" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, với tần suất không cao nhưng đủ để thể hiện thói quen sinh hoạt. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này được sử dụng để mô tả thói quen tích cực trong nghiên cứu hoặc lập kế hoạch cá nhân. Trong cuộc sống hàng ngày, nó được dùng phổ biến để chỉ những người thức dậy sớm và có thể tham gia vào các hoạt động tích cực như thể dục hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
