Bản dịch của từ Earned run trong tiếng Việt

Earned run

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned run (Idiom)

01

Trong bóng chày, một cú chạy bị người ném bóng bỏ cuộc không phải do mắc lỗi.

In baseball a run that is surrendered by a pitcher that does not result from an error.

Ví dụ

The pitcher gave up an earned run in the last inning.

Hầu trước đã cho một lượt điểm của người hấp bóng vào cuối cùng.

The team's victory was secured despite the earned run.

Chiến thắng của Ä‘á»™i đã được đảm bảo mà không bị hầu trước.

The pitcher felt disappointed after allowing an earned run.

Người hấp bóng cảm thấy thất vọng sau khi chị hầu trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earned run cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing pirated, free electronic books to increase their web traffic, which can help them money from online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Earned run

Không có idiom phù hợp