Bản dịch của từ Earned run trong tiếng Việt
Earned run
Earned run (Idiom)
The pitcher gave up an earned run in the last inning.
Hầu trÆ°á»c Äã cho má»t lượt Äiểm của ngÆ°á»i hấp bóng và o cuối cùng.
The team's victory was secured despite the earned run.
Chiến thắng của Ä‘á»™i đã được đảm bảo mà không bị hầu trÆ°á»c.
The pitcher felt disappointed after allowing an earned run.
NgÆ°á»i hấp bóng cảm thấy thất vá»ng sau khi chị hầu trÆ°á»›c.
"Earned run" là một thuật ngữ trong thống kê bóng chày, dùng để chỉ các lần chạy mà người ném bóng phải chịu trách nhiệm trực tiếp, không bao gồm các lần chạy do lỗi hoặc lý do không chính thức khác. Trong bóng chày, việc tính toán "earned run" giúp đánh giá hiệu quả của người ném bóng. Thuật ngữ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể.
Thuật ngữ "earned run" trong bóng chày có nguồn gốc từ tiếng Latin "meritus", có nghĩa là "đáng giá" hoặc "xứng đáng". Từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yrnan", có nghĩa là "chạy". "Earned run" đề cập đến số điểm mà một cầu thủ ghi được do những sai sót của người chơi đối phương mà không phải do lỗi của cầu thủ ném bóng. Khái niệm này phản ánh rõ ràng tính công bằng trong việc ghi nhận thành tích của cầu thủ, giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của các vận động viên.
Thuật ngữ "earned run" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ số điểm mà một cầu thủ ghi được mà không phải do lỗi của đối phương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra chính thức, vì nội dung chủ yếu xoay quanh các vấn đề chung và học thuật. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận thể thao hoặc phân tích thống kê về bóng chày, "earned run" là một khái niệm quan trọng, thường được đưa ra khi đánh giá hiệu suất của người ném bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp