Bản dịch của từ Eases trong tiếng Việt
Eases

Eases (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thoải mái.
Thirdperson singular simple present indicative of ease.
This program eases social interactions for people with anxiety issues.
Chương trình này giúp giảm bớt sự tương tác xã hội cho người lo âu.
The new app does not ease communication among diverse communities.
Ứng dụng mới này không giúp cải thiện giao tiếp giữa các cộng đồng đa dạng.
Does this initiative ease social connections for the youth in cities?
Sáng kiến này có giúp cải thiện kết nối xã hội cho thanh niên trong thành phố không?
Dạng động từ của Eases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Họ từ
"Eases" là dạng số nhiều của danh từ "ease", có nghĩa là sự dễ dàng, thoải mái hoặc sự không căng thẳng trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm bớt gánh nặng hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eases" có nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "eases" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "aise", và từ gốc Latinh "aisare", mang ý nghĩa chỉ sự làm cho dễ dàng hoặc thoải mái hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về giảm bớt căng thẳng hoặc nỗi lo lắng, được thể hiện trong các ứng dụng hiện tại khi diễn tả quá trình làm dịu hoặc cải thiện tình trạng khó khăn về thể chất hoặc tinh thần.
Từ "eases" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự giảm bớt căng thẳng, khó khăn hoặc sự khó chịu, đặc biệt trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học hoặc y học. Trong đời sống hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn về các biện pháp làm giảm tác động của áp lực hoặc mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



