Bản dịch của từ East south eastwards trong tiếng Việt
East south eastwards

East south eastwards (Noun)
She traveled to the east for a social event.
Cô ấy đã đi về phía đông cho một sự kiện xã hội.
The east is where the charity organization is headquartered.
Phía đông là nơi tổ chức từ thiện có trụ sở chính.
They planned the fundraiser to take place in the east.
Họ đã lên kế hoạch tổ chức sự kiện gây quỹ ở phía đông.
East south eastwards (Adverb)
Hướng về phía đông, hướng về phía đông.
Towards the east, in an eastward direction.
The group marched eastwards towards the sunrise.
Nhóm người diễu hành về hướng mặt trời mọc.
She traveled east south eastwards to reach the conference venue.
Cô ấy đi về phía đông nam đông đông để đến nơi hội nghị.
The event will take place eastwards from the city center.
Sự kiện sẽ diễn ra về phía đông từ trung tâm thành phố.
Từ "east south eastwards" (phía đông nam) chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí nằm giữa hướng Đông và hướng Đông Nam. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "east south eastwards" thường được dùng trong điều hướng hàng hải hoặc bản đồ, và ít gặp trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "east south eastwards" kết hợp ba thành phần chính: "east" (đông), "south" (nam) và "wards" (hướng). Nguồn gốc Latin của từ "east" xuất phát từ "oriens", có nghĩa là chỗ mặt trời mọc, biểu thị hướng đông. Từ "south" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sūth", chỉ khu vực phía nam. "Wards" xuất phát từ từ tiếng Saxon “weard,” có nghĩa là “hướng tới.” Sự kết hợp này phản ánh sự định hướng địa lý cụ thể trong không gian, sử dụng trong các lĩnh vực như phương hướng, điều hướng và bản đồ.
Từ "east south eastwards" (đông nam) ít xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra liên quan đến bản đồ, chỉ đường hoặc mô tả vị trí địa lý. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn bản về địa lý, du lịch và khí tượng, nơi mà việc xác định phương hướng và vị trí là cần thiết. Sự phổ biến của từ này có thể giảm thiểu hơn trong văn phong hàng ngày.