Bản dịch của từ East south eastwards trong tiếng Việt
East south eastwards
Noun [U/C]Adverb
East south eastwards (Noun)
sˈistətwˌɑsthˌɑɹdz
sˈistətwˌɑsthˌɑɹdz
East south eastwards (Adverb)
sˈistətwˌɑsthˌɑɹdz
sˈistətwˌɑsthˌɑɹdz
01
Hướng về phía đông, hướng về phía đông.
Towards the east, in an eastward direction.
Ví dụ
The group marched eastwards towards the sunrise.
Nhóm người diễu hành về hướng mặt trời mọc.
She traveled east south eastwards to reach the conference venue.
Cô ấy đi về phía đông nam đông đông để đến nơi hội nghị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with East south eastwards
Không có idiom phù hợp