Bản dịch của từ Easting trong tiếng Việt
Easting

Easting (Noun)
Khoảng cách di chuyển hoặc đo về phía đông, đặc biệt là trên biển.
Distance travelled or measured eastward, especially at sea.
Her easting during the voyage was remarkable, covering 200 nautical miles.
Quãng đông của cô ấy trong chuyến đi là đáng chú ý, đi được 200 dặm nautical.
The ship's easting was carefully calculated to reach the desired port on time.
Quãng đông của tàu được tính toán cẩn thận để đến cảng mong muốn đúng giờ.
The captain adjusted the easting based on the changing wind direction.
Thuyền trưởng điều chỉnh quãng đông dựa trên hướng gió thay đổi.
"Easting" là thuật ngữ được sử dụng trong hệ thống tọa độ địa lý để chỉ khoảng cách từ một điểm đến một trục tung giả định, thường được sử dụng trong bản đồ tọa độ UTM (Universal Transverse Mercator). Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được thay thế bằng "longitude" khi đề cập đến vị trí địa lý. "Easting" thường được viết dưới dạng số dương, biểu thị vị trí theo hướng đông trong không gian hai chiều.
Từ "easting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "easternus", có nghĩa là "thuộc về hướng Đông". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh địa lý, ám chỉ đến khoảng cách theo phương Đông trên bản đồ hoặc hệ thống tọa độ. Trong ứng dụng hiện tại, "easting" được sử dụng trong các hệ thống định vị địa lý, giúp xác định vị trí một cách chính xác. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện đại phản ánh sự cần thiết trong việc định hướng và phân tích không gian.
Thuật ngữ "easting" thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý và khảo sát bản đồ, đặc biệt liên quan đến hệ thống tọa độ UTM (Universal Transverse Mercator). Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, hay Viết do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, "easting" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học địa lý, kỹ thuật GIS, hoặc khi thảo luận về định vị không gian trong các ứng dụng học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



