Bản dịch của từ Easting trong tiếng Việt

Easting

Noun [U/C]

Easting (Noun)

ˈistɪŋ
ˈistɪŋ
01

Khoảng cách di chuyển hoặc đo về phía đông, đặc biệt là trên biển.

Distance travelled or measured eastward, especially at sea.

Ví dụ

Her easting during the voyage was remarkable, covering 200 nautical miles.

Quãng đông của cô ấy trong chuyến đi là đáng chú ý, đi được 200 dặm nautical.

The ship's easting was carefully calculated to reach the desired port on time.

Quãng đông của tàu được tính toán cẩn thận để đến cảng mong muốn đúng giờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easting

Không có idiom phù hợp