Bản dịch của từ Easy peasy trong tiếng Việt

Easy peasy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy peasy (Adjective)

01

Rất dễ; đơn giản.

Very easy simple.

Ví dụ

Making friends in college is easy peasy for most students.

Kết bạn ở trường đại học rất dễ dàng với hầu hết sinh viên.

Finding a job in this city is not easy peasy.

Tìm việc ở thành phố này không hề dễ dàng.

Is organizing a community event easy peasy?

Tổ chức một sự kiện cộng đồng có dễ dàng không?

02

Được sử dụng một cách hài hước để đề cập đến một nhiệm vụ dễ dàng.

Used humorously to refer to an easy task.

Ví dụ

Making new friends at the party was easy peasy for Sarah.

Kết bạn mới ở bữa tiệc thật dễ dàng với Sarah.

Finding a good restaurant in downtown is not easy peasy.

Tìm một nhà hàng tốt ở trung tâm thành phố không dễ dàng.

Is organizing a social event easy peasy for you?

Có phải tổ chức một sự kiện xã hội thật dễ dàng với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easy peasy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy peasy

Không có idiom phù hợp