Bản dịch của từ Eat one's words trong tiếng Việt
Eat one's words

Eat one's words (Phrase)
Many politicians eat their words after making false promises to voters.
Nhiều chính trị gia phải nuốt lời sau khi hứa hẹn sai với cử tri.
She did not eat her words about the importance of community service.
Cô ấy không nuốt lời về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Will the mayor eat his words about the new housing project?
Liệu thị trưởng có nuốt lời về dự án nhà ở mới không?
Câu thành ngữ "eat one's words" có nghĩa là thừa nhận rằng điều gì đó mà mình đã nói trước đó là sai, và thường kèm theo sự xấu hổ hoặc hối tiếc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc câu. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể ghi nhãn từ ngữ một cách trực tiếp hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ lịch sự hơn. Phát âm câu này cũng tương tự nhau ở cả hai phiên bản.
Cụm từ "eat one's words" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là phải thu hồi hoặc thừa nhận sai lầm trong phát biểu. Cấu trúc ngữ nghĩa của thành ngữ này có thể được truy ngược về gốc từ tiếng Latin "edere", có nghĩa là "ăn" hoặc "tiêu thụ". Trong lịch sử, việc "ăn lời" thể hiện sự khiêm nhường và chấp nhận lỗi lầm cá nhân, và ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động rút lại một tuyên bố hoặc ý kiến đã đưa ra trước đó.
Cụm từ "eat one's words" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng để diễn tả việc thu hồi hoặc thừa nhận sai lầm về một phát ngôn trước đó, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc tranh luận, phê phán hoặc các tình huống cá nhân khi một người phải thừa nhận rằng ý kiến hoặc dự đoán của họ là sai.