Bản dịch của từ Eat one's words trong tiếng Việt

Eat one's words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat one's words (Phrase)

ˈit wˈʌnz wɝˈdz
ˈit wˈʌnz wɝˈdz
01

Thừa nhận rằng điều gì đó bạn nói là sai.

To admit that something you said was wrong.

Ví dụ

Many politicians eat their words after making false promises to voters.

Nhiều chính trị gia phải nuốt lời sau khi hứa hẹn sai với cử tri.

She did not eat her words about the importance of community service.

Cô ấy không nuốt lời về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Will the mayor eat his words about the new housing project?

Liệu thị trưởng có nuốt lời về dự án nhà ở mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eat one's words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eat one's words

Không có idiom phù hợp