Bản dịch của từ Eating humble pie trong tiếng Việt
Eating humble pie
Eating humble pie (Phrase)
Thừa nhận rằng mình đã sai và chấp nhận sự sỉ nhục.
To admit that you were wrong and accept humiliation.
After losing the debate, Sarah was eating humble pie publicly.
Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah đã phải nhận lỗi công khai.
John isn't eating humble pie after his mistakes in the project.
John không nhận lỗi sau những sai lầm trong dự án.
Is Mark eating humble pie after his controversial comments at the meeting?
Mark có đang nhận lỗi sau những bình luận gây tranh cãi tại cuộc họp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eating humble pie cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Câu thành ngữ "eating humble pie" có nghĩa là chấp nhận sự khiêm tốn, thường là sau khi mắc sai lầm hoặc bị chỉ trích. Xuất phát từ phong tục medieval, nó liên quan đến việc ăn một món ăn không ngon miệng, biểu thị cho sự nhún nhường. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa, nhưng trong tiếng Mỹ, thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh bóng đá như một cách thể hiện sự thừa nhận thất bại.
Cụm từ "eating humble pie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "umbles", nghĩa là nội tạng động vật, thường được coi là phần kém giá trị hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "humbles" và tiếng Pháp "humbles". Trong lịch sử, việc ăn "humble pie" thể hiện sự khiêm nhường, chấp nhận thất bại hoặc ngu ngốc. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động nhận lỗi hoặc hối hận về hành động của mình.
Cụm từ "eating humble pie" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc thừa nhận sai lầm hoặc nhận trách nhiệm sau khi đã kiêu ngạo. Cụm này thường gặp trong các cuộc thảo luận hàng ngày, bài viết bình luận, và các tình huống chính trị xã hội, nhấn mạnh tính khiêm tốn và thái độ tự nhận sai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp