Bản dịch của từ Ebon trong tiếng Việt

Ebon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebon (Noun)

ˈɛbn̩
ˈɛbn̩
01

Màu nâu sẫm hoặc đen; gỗ mun.

Dark brown or black; ebony.

Ví dụ

The ebon of her hair contrasted beautifully with her white dress.

Màu tóc đen của cô ấy tương phản tuyệt đẹp với chiếc váy trắng của cô ấy.

The ebon of the night sky enveloped the city in darkness.

Màu đen của bầu trời đêm bao trùm thành phố trong bóng tối.

The ebon of the old wooden table gave the room a rustic feel.

Màu đen của chiếc bàn gỗ cũ mang lại cho căn phòng một cảm giác mộc mạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebon

Không có idiom phù hợp