Bản dịch của từ Ebon trong tiếng Việt
Ebon

Ebon (Noun)
The ebon of her hair contrasted beautifully with her white dress.
Màu tóc đen của cô ấy tương phản tuyệt đẹp với chiếc váy trắng của cô ấy.
The ebon of the night sky enveloped the city in darkness.
Màu đen của bầu trời đêm bao trùm thành phố trong bóng tối.
The ebon of the old wooden table gave the room a rustic feel.
Màu đen của chiếc bàn gỗ cũ mang lại cho căn phòng một cảm giác mộc mạc.
Ebon là một tính từ mô tả màu đen sáng bóng, thường được sử dụng để chỉ sự tối tăm, huyền bí hoặc đồ vật có màu sắc tương tự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ébène", nghĩa là gỗ mun. Trong tiếng Anh, "ebon" ít được dùng trong văn phong hàng ngày, thường thấy trong văn học, thơ ca hoặc để tạo nên sự ấn tượng nghệ thuật. Không có sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phạm vi sử dụng từ này.
Từ "ebon" xuất phát từ tiếng Latin "ebenum", có nghĩa là gỗ cây hắc mộc, một loại gỗ tối màu thường được dùng để chế tác đồ nội thất và nhạc cụ. Gỗ hắc mộc có đặc tính bền bỉ và màu sắc ấn tượng, biểu trưng cho sự sang trọng và quý phái trong văn hóa phương Tây. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và hiện nay chỉ về màu sắc đen sâu, thể hiện sự tinh tế và tao nhã trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "ebon" là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ màu đen hoặc gỗ đen, đặc biệt là gỗ từ cây gỗ ebon hoặc gỗ mun. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, "ebon" thường được sử dụng để mô tả sắc thái của sự tối tăm hoặc vẻ đẹp bí ẩn. Từ này có thể xuất hiện trong mô tả tác phẩm, thơ ca hoặc khi thảo luận về văn hóa đặc trưng của các nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp