Bản dịch của từ Ebony trong tiếng Việt

Ebony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebony (Noun)

ˈɛbəni
ˈɛbəni
01

Một loại cây của vùng nhiệt đới và ôn đới ấm áp tạo ra gỗ mun.

A tree of tropical and warmtemperate regions which produces ebony.

Ví dụ

Ebony trees grow in tropical areas like Indonesia and West Africa.

Cây gỗ mun phát triển ở những khu vực nhiệt đới như Indonesia và Tây Phi.

Ebony trees do not thrive in cold climates or dry regions.

Cây gỗ mun không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.

Are ebony trees endangered due to deforestation in Africa?

Cây gỗ mun có đang bị đe dọa do nạn phá rừng ở châu Phi không?

02

Gỗ màu đen đậm hoặc nâu sẫm chủ yếu từ cây nhiệt đới.

Heavy blackish or very dark brown timber from a mainly tropical tree.

Ví dụ

The table is made of beautiful ebony wood from Africa.

Chiếc bàn được làm từ gỗ ebony đẹp từ châu Phi.

They do not use ebony for cheap furniture.

Họ không sử dụng gỗ ebony cho đồ nội thất rẻ tiền.

Is ebony wood expensive for making musical instruments?

Gỗ ebony có đắt không để làm nhạc cụ?

Dạng danh từ của Ebony (Noun)

SingularPlural

Ebony

Ebonies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebony

Không có idiom phù hợp