Bản dịch của từ Ebony trong tiếng Việt
Ebony

Ebony (Noun)
Một loại cây của vùng nhiệt đới và ôn đới ấm áp tạo ra gỗ mun.
A tree of tropical and warmtemperate regions which produces ebony.
Ebony trees grow in tropical areas like Indonesia and West Africa.
Cây gỗ mun phát triển ở những khu vực nhiệt đới như Indonesia và Tây Phi.
Ebony trees do not thrive in cold climates or dry regions.
Cây gỗ mun không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.
Are ebony trees endangered due to deforestation in Africa?
Cây gỗ mun có đang bị đe dọa do nạn phá rừng ở châu Phi không?
The table is made of beautiful ebony wood from Africa.
Chiếc bàn được làm từ gỗ ebony đẹp từ châu Phi.
They do not use ebony for cheap furniture.
Họ không sử dụng gỗ ebony cho đồ nội thất rẻ tiền.
Is ebony wood expensive for making musical instruments?
Gỗ ebony có đắt không để làm nhạc cụ?
Dạng danh từ của Ebony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ebony | Ebonies |
Họ từ
Từ "ebony" chỉ loại gỗ màu đen, đặc biệt từ cây gỗ thuộc chi Diospyros, được biết đến với tính chất rắn chắc và bền bỉ. Gỗ ebony thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, nhạc cụ và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ebony" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít gặp hơn trong văn phong hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong văn học và mỹ thuật.
Từ "ebony" có nguồn gốc từ chữ "ebenus" trong tiếng Latin, xuất phát từ từ "ἔβενος" trong tiếng Hy Lạp cổ đại. Cả hai từ này đều chỉ về loại gỗ đen bóng, quý giá được lấy từ cây thuộc chi Diospyros. Trong lịch sử, gỗ ebony đã được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, trang trí và chế tác đồ nội thất do độ bền và vẻ đẹp đặc biệt của nó. Ngày nay, "ebony" không chỉ đề cập đến chất liệu mà còn liên quan đến màu sắc đen, mang ý nghĩa sang trọng và quý hiếm.
Từ "ebony" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking, nơi thí sinh cần mô tả sắc thái màu sắc hoặc chất liệu. Nó ít xuất hiện trong reading và listening, vì liên quan hơn đến từ vựng chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, "ebony" thường được sử dụng để chỉ loại gỗ màu đen quý hiếm, trong nghệ thuật trang trí và chế tác nhạc cụ, gợi lên hình ảnh của sự sang trọng và bền bỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp