Bản dịch của từ Eccentric person trong tiếng Việt
Eccentric person

Eccentric person (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) độc đáo và hơi lạ.
Of a person or their behavior unconventional and slightly strange.
Mark is an eccentric person who wears mismatched socks daily.
Mark là một người kỳ quặc, người luôn mang tất không giống nhau.
She is not an eccentric person; she prefers to blend in.
Cô ấy không phải là một người kỳ quặc; cô ấy thích hòa nhập.
Is John considered an eccentric person in our social group?
John có được coi là một người kỳ quặc trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Eccentric person (Noun)
Một người có quan điểm hoặc hành vi độc đáo và hơi kỳ lạ.
A person of unconventional and slightly strange views or behavior.
Jessica is an eccentric person who loves collecting vintage toys.
Jessica là một người lập dị thích sưu tập đồ chơi cổ.
Tom is not an eccentric person; he prefers traditional views.
Tom không phải là một người lập dị; anh ấy thích quan điểm truyền thống.
Is Sarah an eccentric person with her unique fashion choices?
Sarah có phải là một người lập dị với lựa chọn thời trang độc đáo không?
Người "eccentric" được định nghĩa là một cá nhân có tính cách, hành vi hoặc quan điểm khác biệt so với chuẩn mực xã hội, thường dẫn đến những biểu hiện kỳ quặc hoặc độc đáo. Từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "eccentric" có thể mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự sáng tạo, còn ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được hiểu là tiêu cực nếu liên quan đến hành vi cực đoan.
Từ "eccentric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eccentricus", từ gốc "ex-" (ra ngoài) và "centrum" (tâm). Ban đầu, nó mô tả những hành động hoặc tính cách không nằm trong quy chuẩn hoặc quy tắc, liên quan đến việc lệch lạc khỏi trung tâm. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những cá nhân có cách cư xử hoặc suy nghĩ độc đáo, khác biệt so với đa số, phản ánh sự sáng tạo và tính cá nhân trong đời sống xã hội.
Từ "eccentric person" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi các từ vựng chính xác và phổ biến hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các bối cảnh xã hội và tâm lý học, từ này xuất hiện để chỉ những cá nhân có hành vi hoặc tư duy khác thường, từ đó nhấn mạnh sự độc đáo. Trong văn hóa, "eccentric person" thường được mô tả trong nghệ thuật, văn học, và truyền thông khi thể hiện sự phá cách hoặc những cá nhân nổi bật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp