Bản dịch của từ Eccentric person trong tiếng Việt

Eccentric person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eccentric person (Adjective)

ɨksˈɛntɹɨk pɝˈsən
ɨksˈɛntɹɨk pɝˈsən
01

(của một người hoặc hành vi của họ) độc đáo và hơi lạ.

Of a person or their behavior unconventional and slightly strange.

Ví dụ

Mark is an eccentric person who wears mismatched socks daily.

Mark là một người kỳ quặc, người luôn mang tất không giống nhau.

She is not an eccentric person; she prefers to blend in.

Cô ấy không phải là một người kỳ quặc; cô ấy thích hòa nhập.

Is John considered an eccentric person in our social group?

John có được coi là một người kỳ quặc trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Eccentric person (Noun)

ɨksˈɛntɹɨk pɝˈsən
ɨksˈɛntɹɨk pɝˈsən
01

Một người có quan điểm hoặc hành vi độc đáo và hơi kỳ lạ.

A person of unconventional and slightly strange views or behavior.

Ví dụ

Jessica is an eccentric person who loves collecting vintage toys.

Jessica là một người lập dị thích sưu tập đồ chơi cổ.

Tom is not an eccentric person; he prefers traditional views.

Tom không phải là một người lập dị; anh ấy thích quan điểm truyền thống.

Is Sarah an eccentric person with her unique fashion choices?

Sarah có phải là một người lập dị với lựa chọn thời trang độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eccentric person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eccentric person

Không có idiom phù hợp