Bản dịch của từ Eccentrically trong tiếng Việt
Eccentrically
Adverb
Eccentrically (Adverb)
ɨksˈɛntɹɨkli
ɨksˈɛntɹɨkli
01
Theo một cách khác thường hoặc hơi lạ.
In a way that is unconventional or slightly strange.
Ví dụ
She dressed eccentrically for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc một cách kỳ quặc cho sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
He did not behave eccentrically at the community meeting.
Anh ấy đã không cư xử một cách kỳ quặc tại cuộc họp cộng đồng.
Did she speak eccentrically during the social gathering?
Cô ấy có nói chuyện một cách kỳ quặc trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eccentrically
Không có idiom phù hợp