Bản dịch của từ Eccentrically trong tiếng Việt
Eccentrically
Eccentrically (Adverb)
Theo một cách khác thường hoặc hơi lạ.
In a way that is unconventional or slightly strange.
She dressed eccentrically for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc một cách kỳ quặc cho sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
He did not behave eccentrically at the community meeting.
Anh ấy đã không cư xử một cách kỳ quặc tại cuộc họp cộng đồng.
Did she speak eccentrically during the social gathering?
Cô ấy có nói chuyện một cách kỳ quặc trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "eccentrically" là trạng từ chỉ đặc điểm hành động hoặc trạng thái của một người hoặc vật nào đó có những cách cư xử, thái độ hoặc đặc điểm khác thường, không theo khuôn mẫu hoặc tiêu chuẩn thông thường. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự độc đáo hoặc lập dị trong hành vi. Trong tiếng Anh, "eccentrically" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm thường nằm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể nhấn âm khác trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "eccentrically" xuất phát từ gốc Latin "eccentricus", có nghĩa là "không trung tâm" hoặc "khác thường". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "centrum" (tâm điểm). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, từ này nhằm chỉ sự lệch lạc trong hành vi hay đặc điểm. Ngày nay, "eccentrically" được sử dụng để miêu tả một cách sống hoặc hành động có tính cách độc đáo, khác biệt, thường đi ngược lại với chuẩn mực xã hội.
Từ "eccentrically" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết phân tích nhân cách hoặc các nghiên cứu xã hội, nơi người ta miêu tả hành vi khác thường hoặc độc đáo. Các tình huống phổ biến sử dụng từ này liên quan đến phân tích văn hóa, nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về cá tính, nơi sự khác biệt được xem như một đặc điểm tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp