Bản dịch của từ Echt trong tiếng Việt
Echt

Echt (Adjective)
Her echt smile brightened the room.
Nụ cười chân thực của cô ấy làm sáng phòng.
He shared echt stories from his childhood.
Anh ấy chia sẻ những câu chuyện chân thực từ tuổi thơ.
The painting captured the echt essence of the village.
Bức tranh ghi lại bản chất chân thực của ngôi làng.
Echt (Adverb)
Xác thực và điển hình.
Authentically and typically.
The party was echt Dutch with wooden clogs and windmills.
Bữa tiệc thật sự Hà Lan với giày gỗ và cối xay gió.
She speaks echt German, her accent is unmistakable.
Cô ấy nói tiếng Đức chính xác, giọng đọc của cô ấy không thể nhầm lẫn.
The cultural event was echt French, full of baguettes and berets.
Sự kiện văn hóa thật sự Pháp, đầy ắp bánh mì và mũ lưỡi trai.
Từ "echt" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "thực", "chân thực" hoặc "đích thực". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xác thực hoặc có nguồn gốc rõ ràng, tuy nhiên không phổ biến. Không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, "genuine" hoặc "authentic" có thể được sử dụng nhiều hơn để diễn tả ý tương tự.
Từ "echt" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "thứ thật". Nó có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "echt", từ hệ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến khái niệm về tính xác thực và bản chất nguyên thủy. Trong bối cảnh hiện nay, "echt" thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm, sản phẩm hay cảm xúc chân thật, đồng thời phản ánh giá trị của sự trung thực và chính thống trong văn hóa và xã hội.
Từ "echt" là một từ tiếng Đức có nghĩa là "thật" hoặc "bản chất". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp do nó không phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc nghiên cứu so sánh giữa các ngôn ngữ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "echt" thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc chân thực của một sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp