Bản dịch của từ Echt trong tiếng Việt

Echt

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echt (Adjective)

ɛkt
ɛkt
01

Xác thực và điển hình.

Authentic and typical.

Ví dụ

Her echt smile brightened the room.

Nụ cười chân thực của cô ấy làm sáng phòng.

He shared echt stories from his childhood.

Anh ấy chia sẻ những câu chuyện chân thực từ tuổi thơ.

The painting captured the echt essence of the village.

Bức tranh ghi lại bản chất chân thực của ngôi làng.

Echt (Adverb)

ɛkt
ɛkt
01

Xác thực và điển hình.

Authentically and typically.

Ví dụ

The party was echt Dutch with wooden clogs and windmills.

Bữa tiệc thật sự Hà Lan với giày gỗ và cối xay gió.

She speaks echt German, her accent is unmistakable.

Cô ấy nói tiếng Đức chính xác, giọng đọc của cô ấy không thể nhầm lẫn.

The cultural event was echt French, full of baguettes and berets.

Sự kiện văn hóa thật sự Pháp, đầy ắp bánh mì và mũ lưỡi trai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/echt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echt

Không có idiom phù hợp