Bản dịch của từ Economic consequences trong tiếng Việt

Economic consequences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic consequences (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑnsəkwˌɛnsəz
ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑnsəkwˌɛnsəz
01

Hệ quả hoặc tác động mà là kết quả từ các hoạt động hoặc quyết định kinh tế.

The outcomes or effects that result from economic activities or decisions.

Ví dụ

The economic consequences of unemployment affect families in many ways.

Hậu quả kinh tế của thất nghiệp ảnh hưởng đến các gia đình theo nhiều cách.

The economic consequences of the pandemic are not fully understood yet.

Hậu quả kinh tế của đại dịch vẫn chưa được hiểu rõ.

What are the economic consequences of increasing minimum wage in cities?

Hậu quả kinh tế của việc tăng lương tối thiểu ở các thành phố là gì?

The economic consequences of unemployment affect families in many communities.

Hậu quả kinh tế của thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The economic consequences of the pandemic are not yet fully understood.

Hậu quả kinh tế của đại dịch vẫn chưa được hiểu rõ.

02

Ảnh hưởng lên nền kinh tế của các chính sách, sự kiện hoặc hành động cụ thể.

The impact on the economy of specific policies, events, or actions.

Ví dụ

The economic consequences of the pandemic affected millions of workers in 2020.

Hậu quả kinh tế của đại dịch đã ảnh hưởng đến hàng triệu công nhân năm 2020.

The economic consequences are not visible in the short term.

Hậu quả kinh tế không thể thấy trong ngắn hạn.

What are the economic consequences of increasing minimum wage in California?

Hậu quả kinh tế của việc tăng lương tối thiểu ở California là gì?

The new tax policy has significant economic consequences for low-income families.

Chính sách thuế mới có hậu quả kinh tế đáng kể cho gia đình thu nhập thấp.

The government does not consider the economic consequences of social programs.

Chính phủ không xem xét hậu quả kinh tế của các chương trình xã hội.

03

Sự thay đổi trong các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến cá nhân, doanh nghiệp hoặc chính phủ.

Changes in economic conditions that affect individuals, businesses, or governments.

Ví dụ

The economic consequences of the pandemic affected many small businesses in 2020.

Hậu quả kinh tế của đại dịch ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ vào năm 2020.

The economic consequences are not always visible in daily life.

Hậu quả kinh tế không phải lúc nào cũng rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.

What are the economic consequences of increased unemployment rates in cities?

Hậu quả kinh tế của tỷ lệ thất nghiệp tăng ở các thành phố là gì?

The economic consequences of unemployment are severe for many families.

Hậu quả kinh tế của thất nghiệp rất nghiêm trọng đối với nhiều gia đình.

The economic consequences of the pandemic did not affect my job.

Hậu quả kinh tế của đại dịch không ảnh hưởng đến công việc của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic consequences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic consequences

Không có idiom phù hợp