Bản dịch của từ Economic upturn trong tiếng Việt

Economic upturn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic upturn (Noun)

ˌikˌɑnoʊmpˈɛkʃənt
ˌikˌɑnoʊmpˈɛkʃənt
01

Sự cải thiện tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.

An improvement in the economic situation of a country or region.

Ví dụ

The economic upturn boosted employment opportunities in the region.

Sự phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm trong khu vực.

There was no economic upturn despite government efforts to stimulate growth.

Không có sự phục hồi kinh tế mặc dù nỗ lực kích thích tăng trưởng của chính phủ.

Did the economic upturn lead to higher living standards for residents?

Sự phục hồi kinh tế đã dẫn đến tiêu chuẩn sống cao hơn cho cư dân chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic upturn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic upturn

Không có idiom phù hợp