Bản dịch của từ Economic upturn trong tiếng Việt
Economic upturn

Economic upturn (Noun)
Sự cải thiện tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
An improvement in the economic situation of a country or region.
The economic upturn boosted employment opportunities in the region.
Sự phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm trong khu vực.
There was no economic upturn despite government efforts to stimulate growth.
Không có sự phục hồi kinh tế mặc dù nỗ lực kích thích tăng trưởng của chính phủ.
Did the economic upturn lead to higher living standards for residents?
Sự phục hồi kinh tế đã dẫn đến tiêu chuẩn sống cao hơn cho cư dân chưa?
"Upturn kinh tế" là thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn phục hồi và tăng trưởng của nền kinh tế sau thời kỳ suy thoái. Hiện tượng này thường được đánh dấu bởi sự gia tăng sản lượng, việc làm, và đầu tư. Trong tiếng Anh, "economic upturn" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa kinh doanh của từng khu vực.
Từ "upturn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "up" mang nghĩa "lên" và "turn" nghĩa là "xoay". Rễ từ Latin "tornare" có nghĩa là "xoay tròn". Trong bối cảnh kinh tế, "economic upturn" ám chỉ sự phục hồi hay tăng trưởng trong hoạt động kinh tế. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1980, phản ánh sự cải thiện trong các chỉ số kinh tế, như GDP và việc làm, sau giai đoạn suy thoái.
Cụm từ "economic upturn" được sử dụng thường xuyên trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề kinh tế và phát triển. Trong phần Reading và Listening, cụm này xuất hiện với tần suất thấp hơn, thường liên quan đến các bài viết hoặc bài nói về tình hình kinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "economic upturn" thường được dùng trong các báo cáo kinh tế, phân tích tài chính và các cuộc thảo luận chính sách nhằm mô tả giai đoạn phục hồi và tăng trưởng của nền kinh tế sau khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp