Bản dịch của từ Economizes trong tiếng Việt
Economizes

Economizes (Verb)
The government economizes public funds for social welfare programs effectively.
Chính phủ tiết kiệm quỹ công cho các chương trình phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.
Many citizens do not economize their spending on social activities.
Nhiều công dân không tiết kiệm chi tiêu cho các hoạt động xã hội.
Do you think the city economizes resources for social projects adequately?
Bạn có nghĩ rằng thành phố tiết kiệm tài nguyên cho các dự án xã hội một cách đầy đủ không?
Dạng động từ của Economizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Economize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Economized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Economized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Economizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Economizing |
Họ từ
Từ "economizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiết kiệm, giảm thiểu chi phí hoặc sử dụng hiệu quả tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm âm "z" như âm "s", tạo ra sự khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính nhằm nhấn mạnh các biện pháp tiết kiệm.
Từ "economizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oeconomia", từ "oikos" (nhà) và "nomos" (quy luật, quản lý). Ban đầu, nó liên quan đến việc quản lý tài chính trong gia đình. Theo thời gian, khái niệm này mở rộng ra ngoài phạm vi gia đình, liên quan đến quản lý nguồn lực trong các lĩnh vực khác. Hiện nay, "economizes" chỉ hành động sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và tiết kiệm, phản ánh sự chuyển biến từ quản lý cá nhân sang quản lý toàn cầu.
Từ "economizes" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh viết học thuật, liên quan đến chủ đề kinh tế và quản lý nguồn lực. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tiết kiệm chi phí hoặc tối ưu hóa công suất sử dụng, thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc bài thuyết trình về hiệu quả kinh doanh.