Bản dịch của từ Economizes trong tiếng Việt
Economizes
Economizes (Verb)
The government economizes public funds for social welfare programs effectively.
Chính phủ tiết kiệm quỹ công cho các chương trình phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.
Many citizens do not economize their spending on social activities.
Nhiều công dân không tiết kiệm chi tiêu cho các hoạt động xã hội.
Do you think the city economizes resources for social projects adequately?
Bạn có nghĩ rằng thành phố tiết kiệm tài nguyên cho các dự án xã hội một cách đầy đủ không?
Dạng động từ của Economizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Economize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Economized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Economized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Economizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Economizing |