Bản dịch của từ Ecstatically trong tiếng Việt
Ecstatically
Ecstatically (Adverb)
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự ngây ngất.
Characterized by or expressing ecstasy.
She hugged her friend ecstatically after hearing the good news.
Cô ôm chặt người bạn của mình một cách mãnh liệt sau khi nghe tin vui.
The crowd cheered ecstatically when their team won the championship.
Đám đông cổ vũ hò reo một cách mãnh liệt khi đội của họ giành chiến thắng.
The children danced ecstatically during the school's talent show.
Những đứa trẻ nhảy múa hết mình trong chương trình tài năng của trường.
She cheered ecstatically at her friend's wedding ceremony.
Cô ấy cổ vũ một cách hân hoan tại lễ cưới của bạn.
The crowd clapped ecstatically after the concert performance.
Đám đông vỗ tay một cách hân hoan sau buổi biểu diễn âm nhạc.
He smiled ecstatically when he received the award for volunteering.
Anh ấy mỉm cười một cách hân hoan khi nhận giải thưởng về tình nguyện.
Họ từ
Từ "ecstatically" là trạng từ chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự vui sướng cực độ hoặc hạnh phúc tột đỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh miêu tả những cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh có âm "æ" nhẹ hơn. Trong viết, "ecstatically" giữ nguyên hình thức và có thể được thấy trong văn học, bài hát và giao tiếp hàng ngày.
Từ "ecstatically" xuất phát từ tiếng Latin "ecstasis", có nghĩa là "trạng thái đứng ra ngoài" (tức là trạng thái mất kiểm soát) do ảnh hưởng của một trạng thái cảm xúc mãnh liệt. "Ecstasis" lại được hình thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "stasis" có nghĩa là "trạng thái". Lịch sử từ này gắn liền với cảm giác hưng phấn tột đỉnh, và ngày nay, "ecstatically" thường được sử dụng để mô tả niềm vui vượt bậc hoặc cảm xúc mãnh liệt, khi mà con người trải qua những trải nghiệm đầy phấn khích.
Từ "ecstatically" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể diễn đạt cảm xúc mãnh liệt. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tích cực trong các bài luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong văn chương và trong bối cảnh nghệ thuật, khi mô tả những khoảnh khắc hạnh phúc tột bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp