Bản dịch của từ Ecstatically trong tiếng Việt

Ecstatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecstatically (Adverb)

ɛkstˈæɾɪkli
ɛkstˈæɾɪkli
01

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự ngây ngất.

Characterized by or expressing ecstasy.

Ví dụ

She hugged her friend ecstatically after hearing the good news.

Cô ôm chặt người bạn của mình một cách mãnh liệt sau khi nghe tin vui.

The crowd cheered ecstatically when their team won the championship.

Đám đông cổ vũ hò reo một cách mãnh liệt khi đội của họ giành chiến thắng.

The children danced ecstatically during the school's talent show.

Những đứa trẻ nhảy múa hết mình trong chương trình tài năng của trường.

02

Một cách ngây ngất; với niềm vui.

In an ecstatic manner; with joy.

Ví dụ

She cheered ecstatically at her friend's wedding ceremony.

Cô ấy cổ vũ một cách hân hoan tại lễ cưới của bạn.

The crowd clapped ecstatically after the concert performance.

Đám đông vỗ tay một cách hân hoan sau buổi biểu diễn âm nhạc.

He smiled ecstatically when he received the award for volunteering.

Anh ấy mỉm cười một cách hân hoan khi nhận giải thưởng về tình nguyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecstatically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecstatically

Không có idiom phù hợp