Bản dịch của từ Ecstasy trong tiếng Việt

Ecstasy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecstasy (Noun)

ˈɛkstəsi
ˈɛkstəsi
01

Một trạng thái điên cuồng về cảm xúc hoặc tôn giáo hoặc giống như xuất thần, ban đầu là trạng thái liên quan đến trải nghiệm về sự tự siêu việt thần bí.

An emotional or religious frenzy or trance-like state, originally one involving an experience of mystic self-transcendence.

Ví dụ

The concert filled her with ecstasy as she danced joyfully.

Buổi hòa nhạc khiến cô ta tràn đầy niềm hạnh phúc khi nhảy múa.

The religious ceremony put him in a state of ecstasy.

Nghi lễ tôn giáo đưa anh ta vào trạng thái hồi hướng.

The social gathering created an atmosphere of shared ecstasy.

Cuộc tụ tập xã hội tạo ra không khí của niềm vui chia sẻ.

02

Một loại thuốc giải trí dựa trên amphetamine có tác dụng gây hưng phấn, thường được dùng dưới dạng thuốc viên và đặc biệt liên quan đến các nền văn hóa nhóm nhạc khiêu vũ và câu lạc bộ.

An amphetamine-based recreational drug having euphoric effects, typically taken in the form of a pill and particularly associated with clubbing and dance music subcultures.

Ví dụ

Ecstasy is commonly used in the clubbing scene for its euphoric effects.

Ecstasy thường được sử dụng trong các bữa tiệc tại các câu lạc bộ vì tác dụng hạnh phúc.

The police seized a large quantity of ecstasy pills at the nightclub.

Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn viên thuốc ecstasy tại quán bar.

She experienced an intense feeling of ecstasy after taking the drug.

Cô ấy trải qua cảm giác mãnh liệt của sự hạnh phúc sau khi uống thuốc.

03

Một cảm giác hạnh phúc tột độ hay niềm vui phấn khởi.

An overwhelming feeling of great happiness or joyful excitement.

Ví dụ

The concert brought her pure ecstasy.

Buổi hòa nhạc mang đến cho cô ấy niềm hạnh phúc trọn vẹn.

Their wedding day was filled with ecstasy and love.

Ngày cưới của họ tràn ngập niềm hạnh phúc và tình yêu.

Winning the championship was an ecstasy beyond words.

Chiến thắng trong giải vô địch là một niềm hạnh phúc không thể diễn đạt bằng lời.

Kết hợp từ của Ecstasy (Noun)

CollocationVí dụ

Religious ecstasy

Hạnh phúc tôn giáo

She experienced religious ecstasy during the church ceremony.

Cô ấy trải qua niềm hạnh phúc tôn giáo trong buổi lễ nhà thờ.

Pure ecstasy

Tinh thần tinh khiết

Her surprise party was a moment of pure ecstasy for her.

Bữa tiệc bất ngờ của cô ấy là một khoảnh khắc của niềm vui hoàn toàn.

Sheer ecstasy

Niềm vui ngất ngây

The surprise party brought her sheer ecstasy.

Bữa tiệc bất ngờ mang lại cho cô ấy niềm vui mãn nguyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecstasy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecstasy

Không có idiom phù hợp