Bản dịch của từ Ecstasy trong tiếng Việt
Ecstasy
Ecstasy (Noun)
Một trạng thái điên cuồng về cảm xúc hoặc tôn giáo hoặc giống như xuất thần, ban đầu là trạng thái liên quan đến trải nghiệm về sự tự siêu việt thần bí.
An emotional or religious frenzy or trance-like state, originally one involving an experience of mystic self-transcendence.
The concert filled her with ecstasy as she danced joyfully.
Buổi hòa nhạc khiến cô ta tràn đầy niềm hạnh phúc khi nhảy múa.
The religious ceremony put him in a state of ecstasy.
Nghi lễ tôn giáo đưa anh ta vào trạng thái hồi hướng.
The social gathering created an atmosphere of shared ecstasy.
Cuộc tụ tập xã hội tạo ra không khí của niềm vui chia sẻ.
Một loại thuốc giải trí dựa trên amphetamine có tác dụng gây hưng phấn, thường được dùng dưới dạng thuốc viên và đặc biệt liên quan đến các nền văn hóa nhóm nhạc khiêu vũ và câu lạc bộ.
An amphetamine-based recreational drug having euphoric effects, typically taken in the form of a pill and particularly associated with clubbing and dance music subcultures.
Ecstasy is commonly used in the clubbing scene for its euphoric effects.
Ecstasy thường được sử dụng trong các bữa tiệc tại các câu lạc bộ vì tác dụng hạnh phúc.
The police seized a large quantity of ecstasy pills at the nightclub.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn viên thuốc ecstasy tại quán bar.
She experienced an intense feeling of ecstasy after taking the drug.
Cô ấy trải qua cảm giác mãnh liệt của sự hạnh phúc sau khi uống thuốc.
Một cảm giác hạnh phúc tột độ hay niềm vui phấn khởi.
An overwhelming feeling of great happiness or joyful excitement.
The concert brought her pure ecstasy.
Buổi hòa nhạc mang đến cho cô ấy niềm hạnh phúc trọn vẹn.
Their wedding day was filled with ecstasy and love.
Ngày cưới của họ tràn ngập niềm hạnh phúc và tình yêu.
Winning the championship was an ecstasy beyond words.
Chiến thắng trong giải vô địch là một niềm hạnh phúc không thể diễn đạt bằng lời.
Kết hợp từ của Ecstasy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious ecstasy Hạnh phúc tôn giáo | She experienced religious ecstasy during the church ceremony. Cô ấy trải qua niềm hạnh phúc tôn giáo trong buổi lễ nhà thờ. |
Pure ecstasy Tinh thần tinh khiết | Her surprise party was a moment of pure ecstasy for her. Bữa tiệc bất ngờ của cô ấy là một khoảnh khắc của niềm vui hoàn toàn. |
Sheer ecstasy Niềm vui ngất ngây | The surprise party brought her sheer ecstasy. Bữa tiệc bất ngờ mang lại cho cô ấy niềm vui mãn nguyện. |
Họ từ
Từ "ecstasy" có nghĩa là trạng thái hạnh phúc tột độ hoặc sự phấn khích cực kỳ. Trong tiếng Anh, đây là một danh từ sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, "ecstasy" còn ám chỉ một loại thuốc kích thích, được biết đến với tên gọi MDMA. Cách phát âm của từ này có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "ecstasy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecstasis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekstasis", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "ra khỏi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần vượt ra ngoài ý thức bình thường, thường liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm thần thánh. Qua thời gian, "ecstasy" đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ trạng thái hạnh phúc tột đỉnh, thể hiện sự kết nối với cảm xúc và tâm linh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ecstasy" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần Nghe, Nói và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc tâm lý học. Trong phần Viết, ngữ cảnh về cảm xúc hoặc trải nghiệm thường gặp hơn. Ngoài ra, "ecstasy" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm trạng, nghệ thuật và các chủ đề liên quan đến trạng thái hưng phấn tột độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp