Bản dịch của từ Ectopic trong tiếng Việt
Ectopic

Ectopic (Adjective)
Her ectopic pregnancy required immediate medical attention.
Vi sao cua co ay can duoc chu y y te ngay lap tuc.
It's important to detect ectopic relationships in social networks.
Quan trong la phat hien cac moi quan he bat thuong trong mang xa hoi.
Are there any known cases of ectopic adoptions in our community?
Co biet truong hop nao ve viec nhan nuoi bat thuong trong cong dong cua chung ta khong?
Ectopic (Noun)
Mang thai ngoài tử cung.
An ectopic pregnancy.
Ectopic pregnancies can be life-threatening if not treated promptly.
Thai ngoài tử cung có thể gây nguy hiểm cho tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
It's important to raise awareness about the risks of ectopic pregnancies.
Quan trọng phải tăng cường nhận thức về nguy cơ của thai ngoài tử cung.
Have you ever heard of someone experiencing an ectopic pregnancy?
Bạn đã từng nghe về ai đó trải qua thai ngoài tử cung chưa?
Họ từ
Từ "ectopic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ektopos", có nghĩa là "vượt ra ngoài vị trí bình thường". Trong y học, thuật ngữ này thường mô tả tình trạng khi một cơ quan hoặc mô nằm sai vị trí, đặc biệt là trong trường hợp "mang thai ngoài tử cung" (ectopic pregnancy), nơi phôi thai phát triển bên ngoài tử cung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "ectopic" với cách phát âm tương tự.
Từ "ectopic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần tiền tố "ek-" nghĩa là "bên ngoài" và "topos" nghĩa là "vị trí" hay "địa điểm". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Latin với ý nghĩa liên quan đến vị trí bất thường. Trong y học, "ectopic" thường được dùng để miêu tả tình trạng một cơ quan hoặc mô phát triển ở vị trí không bình thường, như trong "có thai ngoài tử cung". Ý nghĩa hiện tại phản ánh chính xác nguồn gốc và cấu trúc ngữ nghĩa của từ.
Từ "ectopic" thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành y học, đặc biệt liên quan đến các tình trạng bệnh lý như thai ngoài tử cung. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng phổ thông, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "ectopic" có thể được đề cập trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về sức khỏe, thể hiện tình trạng bất thường trong sự phát triển của các tế bào hay mô trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp